So sánh xe — 0
Nhà Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 1.6 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Corolla Verso I Restyling 2 1.6 MT Kompaktven 2007

2007 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis II Liftbek 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis II Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I Restyling Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I Restyling Quán rượu 2.0d MT 110 hp

Toyota Avensis I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT 110 hp

Toyota Avensis I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 110 hp

Toyota Avensis I Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I Quán rượu 1.8 AT 110 hp

Toyota Avensis I Quán rượu 1.8 MT 110 hp

Toyota Avensis I Quán rượu 2.0d MT 110 hp

Toyota Avensis I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 110 hp

Toyota Avensis I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 110 hp

Toyota Avensis I 5 cửa Hatchback 2.0d MT 110 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 1.6 MT 110 hp

Toyota Avensis I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 110 hp

Toyota Avensis I Station wagon 5 cửa 1.8 MT 110 hp

Toyota Avensis I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 110 hp

Toyota Camry I (V10) Liftbek 2.0 AT 110 hp

Toyota Camry I (V10) Liftbek 2.0 MT 110 hp

Toyota Celica IV (T160) Liftbek 1.8 AT 110 hp

Toyota Celica IV (T160) Liftbek 1.8 MT 110 hp

Toyota Celica II (A40, A50) Liftbek 1.6 MT 110 hp

Toyota Corolla Spacio II Kompaktven 1.5 AT 110 hp

Toyota Corolla Spacio II Kompaktven 1.5 AT 110 hp

Toyota Corolla Spacio I Kompaktven 1.6 AT 110 hp

Toyota Corolla Spacio I Kompaktven 1.6 MT 110 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 1.6 MT 110 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling Kompaktven 1.6 MT 110 hp

Toyota Corolla Verso I Kompaktven 1.6 MT 110 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Quán rượu Axio 1.5 CVT 110 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Quán rượu Axio 1.5 MT 110 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.5 CVT 110 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.5 MT 110 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Station wagon 5 cửa Fielder 1.5 CVT 110 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 110 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 110 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.6d AT 110 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu ultra 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback g-tron 1.4 AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback g-tron 1.4 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.6d AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.6d AT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.6d MT 110 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback ultra 1.6d MT 110 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Toyota Corolla Verso I Restyling 2 Kompaktven 1.6 MT 110 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d MT 110 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 110 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.9d AT 110 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 110 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!