So sánh xe — 0
Nhà Toyota Celica V (T180) Coupe 1.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Toyota Celica V (T180) 1.8 MT Coupe 1989

1989 - 1993Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Avensis I Restyling Quán rượu 2.0 AT 7 l.

Toyota Avensis I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 7 l.

Toyota Avensis I Quán rượu 2.0 AT 7 l.

Toyota Avensis I 5 cửa Hatchback 2.0 AT 7 l.

Toyota Avensis I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Celica VI (T200) Restyling 3 cửa Hatchback 2.2 AT 7 l.

Toyota Celica VI (T200) 3 cửa Hatchback 2.2 AT 7 l.

Toyota Celica V (T180) Coupe 1.8 MT 7 l.

Toyota Celica V (T180) Coupe 2.0 MT 7 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 AT 7 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 MT 7 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 MT 7 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.2 MT 7 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.2 MT 7 l.

Toyota Raum II Kompaktven 1.5 AT 7 l.

Toyota Scepter Quán rượu 3.0 AT 7 l.

Toyota Opa Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Toyota Celica V (T180) Coupe 1.8 MT 7 l.

Toyota Opa Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 7 l.

Toyota Aurion II Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Avensis I Restyling Liftbek 2.0 AT 7 l.

Toyota Avensis I Liftbek 2.0 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu Prestige 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Luxe 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Luxe Safety 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Executive Safety 3.5 AT 7 l.

Toyota Camry V40 Quán rượu 1.8 AT 7 l.

Toyota Matrix I (E130) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 7 l.

Toyota Opa Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 7 l.

Toyota Opa Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Toyota Opa Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 7 l.

Toyota Opa I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 7 l.

Toyota Opa I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Toyota Opa I Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 7 l.

Toyota Scepter Quán rượu 3.0 AT 7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 7 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 MT 7 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 7 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 7 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 7 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.1 CVT 7 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.4 MT 7 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 CVT 7 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.6 AT 7 l.

Toyota Celica V (T180) Coupe 1.8 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.6 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.6 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.6 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.6 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 7 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 7 l.

Audi A5 I Coupe 3.2 MT 7 l.

Audi A5 I Convertible 3.2 AT 7 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 2.7d AT 7 l.

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 7 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 CVT 7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!