Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Toyota
Celica
III (A60)
Liftbek
1.6 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Toyota Celica III (A60) 1.6 MT Liftbek 1982
1981 - 1985
Thêm vào so sánh
7
ảnh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Camry II (V20) Quán rượu 2.0d AT
86 hp
Toyota Camry II (V20) Quán rượu 2.0d MT
86 hp
Toyota Carina IV (T150) Quán rượu 1.6 AT
86 hp
Toyota Carina III (A60) Quán rượu 1.8 AT
86 hp
Toyota Carina I (A10) Quán rượu 1.6 MT
86 hp
Toyota Celica IV (T160) Liftbek 1.6 AT
86 hp
Toyota Celica IV (T160) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Toyota Celica III (A60) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Toyota Celica II (A40, A50) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Toyota Celica I (A20/35) Liftbek 1.6 AT
86 hp
Toyota Celica I (A20/35) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Toyota Corolla V (E80) 5 cửa Hatchback 1.6 AT
86 hp
Toyota Corolla V (E80) 5 cửa Hatchback 1.6 MT
86 hp
Toyota Corolla IV (E70) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Toyota Corona VI (T130) Quán rượu 1.8 AT
86 hp
Toyota Corona VI (T130) Quán rượu 1.8 MT
86 hp
Toyota Corona VI (T130) Liftbek 1.8 AT
86 hp
Toyota Corona VI (T130) Liftbek 1.8 MT
86 hp
Toyota Corona VI (T130) Station wagon 5 cửa 1.8 AT
86 hp
Toyota Corona VI (T130) Station wagon 5 cửa 1.8 MT
86 hp
Toyota Celica III (A60) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Toyota Land Cruiser 70 Series 5 cửa SUV 2.5d MT
86 hp
Toyota Mark II V (X70) Quán rượu 1.8 AT
86 hp
Toyota Mark II V (X70) Quán rượu 1.8 MT
86 hp
Toyota Tercel V (L50) Quán rượu 1.3 AT
86 hp
Toyota Tercel V (L50) Quán rượu 1.3 MT
86 hp
Toyota Vitz I (P10) 5 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Toyota Vitz I (P10) 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Toyota Vitz I (P10) 3 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Toyota Vitz I (P10) 3 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Toyota Yaris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Toyota Yaris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Toyota Yaris I Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Toyota Yaris I Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Toyota Yaris I 5 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Toyota Yaris I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Toyota Yaris I 3 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Toyota Yaris I 3 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Toyota Belta Quán rượu 1.3 AT
86 hp
Toyota Belta Quán rượu 1.3 MT
86 hp
Toyota FunCargo Kompaktven 1.3 AT
86 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT
86 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT
86 hp
Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
BMW 3er II (E30) Quán rượu 324d 2.4d AT
86 hp
BMW 3er II (E30) Quán rượu 324d 2.4d MT
86 hp
BMW 5er II (E28) Quán rượu 524d 2.4d MT
86 hp
Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.2 MT
86 hp
Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 MT
86 hp
Ford Tempo Quán rượu 2.3 AT
86 hp
Toyota Celica III (A60) Liftbek 1.6 MT
86 hp
Honda Civic VII Restyling Quán rượu Hybrid 1.3hyb CVT
86 hp
Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb CVT
86 hp
Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb MT
86 hp
Honda Civic III 3 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III 3 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Honda Civic III Quán rượu 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III Quán rượu 1.5 MT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 MT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 MT
86 hp
Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 CVT
86 hp
Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 CVT
86 hp
Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Honda Integra I Quán rượu 1.5 AT
86 hp
Honda Integra I Quán rượu 1.5 MT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 AT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 MT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!