So sánh xe — 0
Nhà Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 2.0d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Carina VI (T190) E 2.0d MT Quán rượu 1992

1992 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Caldina I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 73 hp

Toyota Caldina I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 73 hp

Toyota Caldina I Station wagon 5 cửa 2.0d AT 73 hp

Toyota Caldina I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 73 hp

Toyota Camry I (V10) Quán rượu 1.8d AT 73 hp

Toyota Camry I (V10) Quán rượu 1.8d MT 73 hp

Toyota Camry I (V10) Liftbek 1.8d MT 73 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 2.0d AT 73 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 2.0d MT 73 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 2.0d MT 73 hp

Toyota Carina V (T170) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 73 hp

Toyota Carina V (T170) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 73 hp

Toyota Carina V (T170) Quán rượu 2.0d AT 73 hp

Toyota Carina V (T170) Quán rượu 2.0d MT 73 hp

Toyota Carina V (T170) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 73 hp

Toyota Carina II (A40, A50) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 73 hp

Toyota Carina I (A10) Quán rượu 1.6 MT 73 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 73 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 73 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 2.0d AT 73 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 2.0d MT 73 hp

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 2.0d MT 73 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 73 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 2.0d MT 73 hp

Toyota Corolla V (E80) Quán rượu 1.6 AT 73 hp

Toyota Corolla V (E80) Quán rượu 1.6 MT 73 hp

Toyota Corolla V (E80) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 73 hp

Toyota Corolla V (E80) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 73 hp

Toyota Corolla IV (E70) Liftbek 1.6 AT 73 hp

Toyota Corolla IV (E70) Liftbek 1.6 MT 73 hp

Toyota Corolla III (E30, E40, E50, E60) Liftbek 1.6 MT 73 hp

Toyota Corona X (T190) Quán rượu 2.0d AT 73 hp

Toyota Corona X (T190) Quán rượu 2.0d MT 73 hp

Toyota Corona X (T190) Quán rượu 2.0d MT 73 hp

Toyota Corona IX (T170) Quán rượu 2.0d AT 73 hp

Toyota Corona IX (T170) Quán rượu 2.0d MT 73 hp

Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2.5d MT 73 hp

Toyota Crown VII (S120) Quán rượu 2.5d AT 73 hp

Toyota Crown VII (S120) Quán rượu 2.5d MT 73 hp

Toyota Prius c I Restyling 5 cửa Hatchback 1.5hyb CVT 73 hp

Toyota Prius c I 5 cửa Hatchback 1.5hyb CVT 73 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 73 hp

Ford Capri III Coupe 1.6 MT 73 hp

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 73 hp

Ford Escort V Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 73 hp

Ford Escort V Restyling Convertible 1.4 MT 73 hp

Ford Escort V Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 73 hp

Ford Escort V Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 73 hp

Ford Escort IV Station wagon 5 cửa 1.4 MT 73 hp

Ford Escort IV Convertible 1.4 MT 73 hp

Ford Escort IV 5 cửa Hatchback 1.4 MT 73 hp

Ford Escort IV 3 cửa Hatchback 1.4 MT 73 hp

Ford Fiesta Mk3 5 cửa Hatchback 1.4 MT 73 hp

Ford Fiesta Mk3 3 cửa Hatchback 1.4 MT 73 hp

Ford Granada II Quán rượu 1.7 MT 73 hp

Ford Orion II Quán rượu 1.4 MT 73 hp

Ford Orion II Quán rượu KAT 1.4 MT 73 hp

Ford Taunus III Station wagon 5 cửa 1.6 MT 73 hp

Kia Pride I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 73 hp

Kia Pride I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 73 hp

Kia Pride I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 73 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 2.0d MT 73 hp

Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 VI (BJ) Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 VI (BJ) Quán rượu 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 VI (BJ) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 V (BA) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 V (BA) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 V (BA) Quán rượu 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 AT 73 hp

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 IV (BG) 3 cửa Hatchback 1.3 AT 73 hp

Mazda 323 IV (BG) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 73 hp

Mazda 323 III (BF) Station wagon 5 cửa 1.5 MT 73 hp

Mazda 323 III (BF) Station wagon 5 cửa 1.6 AT 73 hp

Mazda 323 III (BF) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 73 hp

Mazda 323 III (BF) Quán rượu 1.5 AT 73 hp

Mazda 323 III (BF) Quán rượu 1.5 MT 73 hp

Mazda 323 III (BF) 5 cửa Hatchback 1.5 AT 73 hp

Mazda 323 III (BF) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 73 hp

Mazda 323 III (BF) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 73 hp

Mazda 323 III (BF) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 73 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!