So sánh xe — 0
Nhà Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.5 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Carina VI (T190) E 1.5 MT Quán rượu 1992

1992 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Auris I Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 105 hp

Toyota Auris I 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 105 hp

Toyota bB I Nửa Cab Pickup 1.5 AT 105 hp

Toyota bB I Kompaktven 1.5 AT 105 hp

Toyota bB I Kompaktven 1.5 AT 105 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.5 AT 105 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.5 MT 105 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.6d AT 105 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.6d MT 105 hp

Toyota Carina V (T170) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 105 hp

Toyota Carina V (T170) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 105 hp

Toyota Celica V (T180) Coupe 1.6 AT 105 hp

Toyota Celica V (T180) Coupe 1.6 MT 105 hp

Toyota Celica III (A60) Liftbek 2.0 AT 105 hp

Toyota Celica III (A60) Liftbek 2.0 MT 105 hp

Toyota Celica I (A20/35) Liftbek 2.0 MT 105 hp

Toyota Chaser IV (X80) Quán rượu 1.8 AT 105 hp

Toyota Chaser IV (X80) Quán rượu 1.8 MT 105 hp

Toyota Chaser I Quán rượu 2.0 MT 105 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.5 CVT 105 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.5 MT 105 hp

Toyota Corolla X (E140, E150) Quán rượu Axio 1.5 CVT 105 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Quán rượu 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 3 cửa Hatchback 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Quán rượu 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla VII (E100) Sedan mui cứng Ceres 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla VII (E100) Sedan mui cứng Ceres 1.5 MT 105 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 1.5 MT 105 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 1.5 AT 105 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 1.5 MT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) Quán rượu 1.6 AT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) Quán rượu 1.6 AT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) Quán rượu 1.6 MT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) Quán rượu 1.6 MT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 105 hp

Toyota Corolla VI (E90) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 105 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.6d MT 105 hp

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.6d MT 105 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.6d AT 105 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.6d MT 105 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 105 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 105 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.6d AT 105 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.6d MT 105 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 AT 105 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 MT 105 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.6d AT 105 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.6d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.2 AT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.2 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6d AT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.9d AT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.9d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.9d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.2 AT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.2 MT 105 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.5 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.9d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.2 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.6d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.9d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d AT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d MT 105 hp

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 1.9d AT 105 hp

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 1.9d MT 105 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 2.1 AT 105 hp

Audi A1 I (8X) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback Ambiente 1.2 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback Ambiente 1.2 AMT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback Ambition 1.2 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback Ambiente 1.2 AMT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback Ambiente 1.2 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 AMT 105 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9 AMT 105 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!