So sánh xe — 0
Nhà Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Classic 2.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Classic 2.0 AT Quán rượu 2017

2017 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Liftbek 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Liftbek 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Quán rượu 1.6 AT 7.2 l.

Toyota Corolla X (E140, E150) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Corolla X (E140, E150) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Quán rượu 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Classic 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Quán rượu 1.6 AT 7.2 l.

Toyota Corolla VII (E100) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 1.5 MT 7.2 l.

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Corolla VII (E100) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Toyota Previa II (XR30, XR40) Minivan 2.0d MT 7.2 l.

Toyota Raum I Kompaktven 1.5 AT 7.2 l.

Toyota RAV 4 IV (CA40) 5 cửa SUV 2.0 CVT 7.2 l.

Toyota RAV 4 IV (CA40) 5 cửa SUV 2.0 MT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu Classic 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu Standard 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling Quán rượu Standard Plus 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Standard 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Standard Plus 2.0 AT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d MT 7.2 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 CVT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 CVT 7.2 l.

Toyota Camry VII (XV50) Restyling 2 Quán rượu Classic 2.0 AT 7.2 l.

Audi A5 I Coupe 3.0d MT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.2 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 7.2 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 7.2 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 318i 2.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 318i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!