So sánh xe — 0
Nhà Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Toyota Camry VI (XV40) Restyling 2.4 AT Quán rượu 2009

2009 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Avalon III Restyling 2 Quán rượu 3.5 AT 7.8 l.

Toyota Avalon III Restyling Quán rượu 3.5 AT 7.8 l.

Toyota Avalon III Quán rượu 3.5 AT 7.8 l.

Toyota Camry Solara II Coupe 2.4 MT 7.8 l.

Toyota Camry Solara II Coupe 3.3 MT 7.8 l.

Toyota Camry Solara II Convertible 2.4 MT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.8 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.8 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Toyota Camry VII (XV50) Quán rượu 3.5 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Toyota Corolla VIII (E110) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Toyota Corolla VII (E100) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.8 l.

Toyota Picnic II Kompaktven 2.0 AT 7.8 l.

Toyota RAV 4 IV (CA40) Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 7.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.8 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.8 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 7.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.1 MT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.8 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.8 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 7.8 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 AT 7.8 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT 7.8 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.0d AT 7.8 l.

Audi TT II (8J) Coupe 3.2 MT 7.8 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 MT 7.8 l.

Toyota Camry VI (XV40) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.8 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 323i 2.3 MT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 550i 4.8 AT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Station wagon 5 cửa 550i 4.8 MT 7.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 AT 7.8 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 540i 4.0 MT 7.8 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 7.8 l.

BMW X3 I (E83) Restyling 5 cửa SUV 25i 2.5 AT 7.8 l.

Chevrolet Impala VIII Quán rượu 3.8 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VIII Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 7.8 l.

Chevrolet Malibu V Restyling Quán rượu 3.1 AT 7.8 l.

Chevrolet Monte Carlo VI Coupe 3.8 AT 7.8 l.

Citroen C8 I Minivan 2.2 MT 7.8 l.

Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5 MT 7.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!