So sánh xe — 0
Nhà Toyota Camry IV (XV20) Station wagon 5 cửa 3.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Camry IV (XV20) 3.0 AT Station wagon 5 cửa 1996

1996 - 2001Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Caldina II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 190 hp

Toyota Caldina II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 190 hp

Toyota Caldina II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 190 hp

Toyota Camry IV (XV20) Quán rượu 3.0 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 MT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 5 cửa Hatchback Runx 1.8 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Restyling 5 cửa Hatchback Runx 1.8 MT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 5 cửa Hatchback Runx 1.8 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 5 cửa Hatchback Runx 1.8 MT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 AT 190 hp

Toyota Corolla IX (E120, E130) Station wagon 5 cửa Fielder 1.8 MT 190 hp

Toyota Cressida IV (X80) Quán rượu 3.0 AT 190 hp

Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 3.0 AT 190 hp

Toyota Land Cruiser 70 Series 3 cửa SUV 4.5 MT 190 hp

Toyota Land Cruiser 70 Series 5 cửa SUV 4.5 MT 190 hp

Toyota Camry IV (XV20) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series Restyling 3 cửa SUV 3.0d MT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series Restyling 5 cửa SUV 3.0d MT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series 3 cửa SUV 3.0d AT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series 3 cửa SUV 3.0d MT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series 5 cửa SUV 3.0d AT 190 hp

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series 5 cửa SUV 3.0d MT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Độc thân đón taxi 3.4 AT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Độc thân đón taxi 3.4 AT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Độc thân đón taxi 3.4 MT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Độc thân đón taxi 3.4 MT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Nửa Cab Pickup 3.4 AT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Nửa Cab Pickup 3.4 AT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Nửa Cab Pickup 3.4 MT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Nửa Cab Pickup 3.4 MT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 AT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 AT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 MT 190 hp

Toyota Tacoma I Restyling Cab đôi pick-up 3.4 MT 190 hp

Toyota Tacoma I Độc thân đón taxi 3.4 AT 190 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 190 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 190 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 190 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 190 hp

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 190 hp

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 MT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0d AT 190 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0d AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.7d CVT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.7d MT 190 hp

Toyota Camry IV (XV20) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 190 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.7d MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 AT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 190 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d AT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d CVT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d AT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d CVT 190 hp

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 190 hp

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 190 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!