So sánh xe — 0
Nhà Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Toyota Avensis II Restyling 2.0 AT Quán rượu 2006

2006 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.0 AT 12.8 l.

Toyota Avensis II Liftbek 2.0 AT 12.8 l.

Toyota Avensis II Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Toyota Land Cruiser Prado 90 Series Restyling 3 cửa SUV 3.0d AT 12.8 l.

Toyota Land Cruiser Prado 90 Series Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 12.8 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 AT 12.8 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 MT 12.8 l.

Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 MT 12.8 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV Safety 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander III (U50) Restyling 5 cửa SUV Elegans 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Luxe Safety 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Prestige 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV Luxe Safety 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Highlander IV (U70) 5 cửa SUV 3.5 AT 12.8 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 12.8 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 12.8 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 12.8 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 12.8 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 12.8 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 12.8 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 335i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 12.8 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330xi 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 MT 12.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!