So sánh xe — 0
Nhà Toyota Avensis Verso Kompaktven 2.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Toyota Avensis Verso I 2.0 AT Kompaktven

2001 - 2009Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Liftbek 2.4 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Liftbek 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Liftbek 2.4 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Quán rượu 2.4 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 2.5d MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 2.5d MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 3.0d MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 2.5d MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 2.5d MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 3.0d MT 7.2 l.

Toyota RAV 4 III (XA30) Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 7.2 l.

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Allex 5 cửa Hatchback 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Allex 5 cửa Hatchback 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Avensis Verso Kompaktven 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Avensis Verso Kompaktven 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Allex 5 cửa Hatchback 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Allex I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 7.2 l.

Toyota Allex I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 7.2 l.

Toyota Avensis II Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Avensis Verso I Kompaktven 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Restyling Cab đôi pick-up 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up Comfort 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up Standart 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Hilux VII Cab đôi pick-up 2.5 MT 7.2 l.

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series Restyling 3 3 cửa SUV 2.8 AT 7.2 l.

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.0 AT 7.2 l.

Toyota Land Cruiser Prado 150 Series Restyling 3 3 cửa SUV 2.8 AT 7.2 l.

Toyota GR86 Coupe 2.4 AT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 CVT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 MT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.2 AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0 CVT 7.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 7.2 l.

Toyota Avensis Verso Kompaktven 2.0 AT 7.2 l.

Audi S3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi S3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.2 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!