So sánh xe — 0
Nhà Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.3 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Auris II 1.3 MT 5 cửa Hatchback 2012

2012 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Auris II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Auris II Restyling Station wagon 5 cửa 1.3 MT 99 hp

Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.8hyb CVT 99 hp

Toyota Auris II Station wagon 5 cửa 1.3 MT 99 hp

Toyota Auris II Station wagon 5 cửa 1.8hyb CVT 99 hp

Toyota Camry I (V10) Quán rượu 2.0 AT 99 hp

Toyota Camry I (V10) Quán rượu 2.0 MT 99 hp

Toyota Carina VI (T190) Quán rượu E 1.6 MT 99 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Quán rượu 1.3 MT 99 hp

Toyota Prius III Restyling 5 cửa Hatchback 1.8hyb AT 99 hp

Toyota Prius III Restyling 5 cửa Hatchback Plug-in Hybrid 1.8hyb AT 99 hp

Toyota Prius III (ZVW30/35) 5 cửa Hatchback 1.8hyb AT 99 hp

Toyota Prius III (ZVW30/35) 5 cửa Hatchback Plug-in Hybrid 1.8hyb AT 99 hp

Toyota Prius v (+) I (ZVW40/41) Station wagon 5 cửa 1.8hyb CVT 99 hp

Toyota Ractis II 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Ractis II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Yaris III Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Yaris III Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota iQ 3 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Noah II (R70) Kompaktven 1.8hyb CVT 99 hp

Toyota Urban Cruiser 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Verso-S 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Verso-S 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Auris II Restyling Station wagon 5 cửa 1.3 MT 99 hp

Toyota Corolla XI (E160, E170) Restyling Quán rượu 1.3 MT 99 hp

Toyota iQ 3 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota iQ 3 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Noah III (R80) Minivan 1.8 CVT 99 hp

Toyota Prius III Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 99 hp

Toyota Prius III Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 99 hp

Toyota Prius III (ZVW30/35) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 99 hp

Toyota Prius III (ZVW30/35) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 99 hp

Toyota Prius v (+) I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 99 hp

Toyota Urban Cruiser 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Verso-S 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Verso-S 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Toyota Vitz III (XP130) Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Vitz III (XP130) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Toyota Voxy III (R80) Minivan 1.8 CVT 99 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen C4 Picasso II Kompaktven 1.6d MT 99 hp

Ford Consul Quán rượu 2.0 MT 99 hp

Ford Consul Coupe 2.0 MT 99 hp

Ford Consul Station wagon 5 cửa 2.0 MT 99 hp

Ford Ranger (North America) II Độc thân đón taxi 2.3 AT 99 hp

Ford Ranger (North America) II Độc thân đón taxi 2.3 MT 99 hp

Ford Tempo Coupe 2.3 AT 99 hp

Ford Tempo Coupe 2.3 MT 99 hp

Ford Tempo Quán rượu 2.3 AT 99 hp

Ford Tempo Quán rượu 2.3 MT 99 hp

Honda Civic VIII Restyling 3 cửa Hatchback Type S 1.3 CVT 99 hp

Honda Civic VIII Restyling 3 cửa Hatchback Type S 1.3 MT 99 hp

Honda Civic VIII 3 cửa Hatchback Type S 1.3 CVT 99 hp

Honda Civic VIII 3 cửa Hatchback Type S 1.3 MT 99 hp

Honda Fit II 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 99 hp

Hyundai Accent I Quán rượu 1.5 AT 99 hp

Hyundai Accent I Quán rượu 1.5 MT 99 hp

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 99 hp

Hyundai Accent I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 99 hp

Hyundai Accent I 3 cửa Hatchback 1.5 AT 99 hp

Toyota Auris II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 99 hp

Hyundai Galloper 3 cửa SUV 2.5d AT 99 hp

Hyundai Galloper 3 cửa SUV Sport 2.5d MT 99 hp

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 2.5d AT 99 hp

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 2.5d MT 99 hp

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d AT 99 hp

Hyundai Starex (H-1) I Restyling Minivan 2.5d MT 99 hp

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d AT 99 hp

Hyundai Starex (H-1) I Minivan 2.5d MT 99 hp

Lexus CT I Restyling 5 cửa Hatchback 200h 1.8hyb CVT 99 hp

Lexus CT I 5 cửa Hatchback 200h 1.8hyb CVT 99 hp

Mazda Axela III Quán rượu 2.0hyb CVT 99 hp

Mitsubishi Pajero II 5 cửa SUV 2.5d AT 99 hp

Mitsubishi Pajero II 5 cửa SUV 2.5d MT 99 hp

Mitsubishi Pajero II 3 cửa SUV 2.5d AT 99 hp

Mitsubishi Pajero II 3 cửa SUV 2.5d MT 99 hp

Mitsubishi Pajero Sport I 5 cửa SUV 2.5d MT 99 hp

Nissan Almera I (N15) Quán rượu 1.6 AT 99 hp

Nissan Almera I (N15) Quán rượu 1.6 MT 99 hp

Nissan Almera I (N15) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 99 hp

Nissan Almera I (N15) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 99 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!