So sánh xe — 0
Nhà Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota Altezza I 2.0 MT Station wagon 5 cửa

2001 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Alphard I Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Alphard I Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 AT 160 hp

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 AT 160 hp

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 MT 160 hp

Toyota Altezza Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Altezza Quán rượu 2.0 MT 160 hp

Toyota Camry II (V20) Quán rượu 2.5 AT 160 hp

Toyota Camry II (V20) Quán rượu 2.5 MT 160 hp

Toyota Camry II (V20) Station wagon 5 cửa 2.5 AT 160 hp

Toyota Camry II (V20) Station wagon 5 cửa 2.5 MT 160 hp

Toyota Chaser VI (X100) Restyling Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Chaser VI (X100) Restyling Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Chaser VI (X100) Restyling Quán rượu 2.0 MT 160 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 1.6 AT 160 hp

Toyota Corolla VII (E100) Quán rượu 1.6 MT 160 hp

Toyota Corolla VII (E100) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 160 hp

Toyota Corolla VII (E100) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 160 hp

Toyota Cresta V (X100) Restyling Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Cresta V (X100) Restyling Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 MT 160 hp

Toyota Crown XI (S170) Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Crown X (S150) Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Crown VIII (S130) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 160 hp

Toyota Crown VIII (S130) Quán rượu 2.0 AT 160 hp

Toyota Estima II Restyling Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Estima II Restyling Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Estima II Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Estima II Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Estima I Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Estima I Minivan 2.4 AT 160 hp

Toyota Estima I Minivan 2.4 MT 160 hp

Toyota Harrier II (XU30) 5 cửa SUV 2.4 AT 160 hp

Toyota Harrier II (XU30) 5 cửa SUV 2.4 AT 160 hp

Toyota Harrier I (XU10) Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 160 hp

Toyota Harrier I (XU10) Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 160 hp

Toyota Harrier I (XU10) 5 cửa SUV 2.4 AT 160 hp

Toyota Harrier I (XU10) 5 cửa SUV 2.4 AT 160 hp

Toyota Ipsum II (M20) Restyling Kompaktven 2.4 AT 160 hp

Toyota Ipsum II (M20) Restyling Kompaktven 2.4 AT 160 hp

Toyota Ipsum II (M20) Kompaktven 2.4 AT 160 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 160 hp

Toyota Altezza Station wagon 5 cửa 2.0 MT 160 hp

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 CVT 160 hp

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 AT 160 hp

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 AT 160 hp

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 1.8 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 MT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 AT 160 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.7 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 AT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Convertible 3.4 MT 160 hp

Chevrolet Camaro IV Coupe 3.4 AT 160 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!