So sánh xe — 0
Nhà Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Toyota 4Runner III 2.7 MT 5 cửa SUV 1995

1995 - 2003Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Toyota
Toyota Allion I Restyling Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota Allion I Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Restyling Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Restyling Quán rượu 2.0 MT 152 hp

Toyota Avensis III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 152 hp

Toyota Avensis III Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Quán rượu 2.0 MT 152 hp

Toyota Avensis III Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Station wagon 5 cửa 2.0 MT 152 hp

Toyota Caldina III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 152 hp

Toyota Caldina III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 152 hp

Toyota Caldina III Station wagon 5 cửa 2.0 AT 152 hp

Toyota Caldina III Station wagon 5 cửa 2.0 AT 152 hp

Toyota Camry V (XV30) Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Toyota Camry V (XV30) Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Toyota Camry V (XV30) Quán rượu 2.4 MT 152 hp

Toyota Harrier III (XU60) 5 cửa SUV 2.5hyb CVT 152 hp

Toyota Premio I (T24) Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 152 hp

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT 152 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.0 AT 152 hp

Toyota RAV 4 III (XA30) 5 cửa SUV 2.0 MT 152 hp

Toyota Vista V (V50) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 152 hp

Toyota Wish II Restyling Minivan 2.0 CVT 152 hp

Toyota Gaia Kompaktven 2.0 AT 152 hp

Toyota Gaia Kompaktven 2.0 AT 152 hp

Toyota Nadia Kompaktven 2.0 AT 152 hp

Toyota Opa Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Restyling 2 Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota Avensis III Restyling 2 Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 152 hp

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT 152 hp

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT 152 hp

Toyota Noah I (R60) Minivan 2.0 AT 152 hp

Toyota Noah I (R60) Minivan 2.0 AT 152 hp

Toyota Allion II Restyling 2 Quán rượu 2.0 CVT 152 hp

Toyota Alphard III Minivan 2.5 CVT 152 hp

Toyota Alphard III Restyling Minivan 2.5 CVT 152 hp

Toyota Camry V (XV30) Restyling Quán rượu 2.4 MT 152 hp

Toyota Camry V (XV30) Restyling Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Toyota Camry V (XV30) Restyling Quán rượu 2.4 AT 152 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 MT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 AT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 MT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 AT 152 hp

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 MT 152 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 2.0 MT 152 hp

Ford Mustang IV Restyling Convertible 3.8 MT 152 hp

Ford Mustang IV Coupe 3.8 AT 152 hp

Ford Mustang IV Coupe 3.8 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Độc thân đón taxi 3.0 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 AT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 MT 152 hp

Ford Ranger (North America) III Nửa Cab Pickup 3.0 MT 152 hp

Honda Accord VII Restyling Quán rượu 2.0 AT 152 hp

Honda Accord VII Quán rượu 2.0 AT 152 hp

Toyota 4Runner III 5 cửa SUV 2.7 MT 152 hp

Hyundai Sonata V (NF) Quán rượu 2.0 MT 152 hp

Nissan Altima II Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.4 AT 152 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.4 MT 152 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5 AT 152 hp

Nissan Navara (Frontier) III (D40) Restyling Nửa Cab Pickup 2.5 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek DSG7 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa Scout 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 152 hp

Skoda Octavia II Liftbek 1.8 MT 152 hp

Skoda Superb II Restyling Liftbek 1.8 AT 152 hp

Skoda Superb II Restyling Liftbek 1.8 MT 152 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!