So sánh xe — 0
Nhà Tatra T613 Quán rượu 613-4 Long 3.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Tatra T613 I 613-4 Long 3.5 MT Quán rượu

1990 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Tatra
Tatra T613 Văn 613 RZP 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Convertible 613 K 3.5 AT 0 l.

Tatra T613 Convertible 613 K 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613 S 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-4 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-4 Long 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-4 Mi 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-4 Mi Long 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-5 3.5 MT 0 l.

Tatra T700 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T700 Quán rượu 4.5 MT 0 l.

Tatra T700 2 cửa Sedan GT 3.5 MT 0 l.

Tatra T700 2 cửa Sedan GT 4.5 MT 0 l.

Tatra 57 2 cửa Sedan 1.2 MT 0 l.

Tatra 57 2 cửa Sedan 1.2 MT 0 l.

Tatra 77 Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Tatra 77 Quán rượu 3.4 MT 0 l.

Tatra 80 Convertible 6.0 MT 0 l.

Tatra 87 Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Tatra T603 II Quán rượu 2.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-4 Long 3.5 MT 0 l.

Tatra T603 I Quán rượu 2.5 MT 0 l.

Tatra T603 I Quán rượu 2.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T613 Convertible 3.5 AT 0 l.

Tatra T613 Convertible 3.5 MT 0 l.

Tatra T700 Quán rượu 3.5 MT 0 l.

Tatra T700 Quán rượu 4.5 MT 0 l.

Tatra T700 2 cửa Sedan 3.5 MT 0 l.

Tatra T700 2 cửa Sedan 4.5 MT 0 l.

Tatra T600 Fastback 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Tatra T613 Quán rượu 613-4 Long 3.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!