So sánh xe — 0
Nhà Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Suzuki Vitara I 1.6 MT SUV (mở đầu) 1988

1988 - 2006Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Suzuki X-90 SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Suzuki X-90 SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Suzuki Baleno I Station wagon 5 cửa 1.5 MT 97 hp

Suzuki Baleno I Station wagon 5 cửa 1.5 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Suzuki X-90 SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Suzuki X-90 SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling Quán rượu 1.5 AT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling Quán rượu 1.5 MT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling Station wagon 5 cửa 1.5 AT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling Station wagon 5 cửa 1.5 MT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling 3 cửa Hatchback 1.5 AT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling 3 cửa Hatchback 1.5 MT 97 hp

Suzuki Cultus III Restyling 3 cửa Hatchback 1.5 MT 97 hp

Suzuki Cultus II 3 cửa Hatchback 1.5 AT 97 hp

Suzuki Cultus II 3 cửa Hatchback 1.5 MT 97 hp

Suzuki Cultus II Station wagon 5 cửa 1.5 AT 97 hp

Suzuki Cultus II Station wagon 5 cửa 1.5 MT 97 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 1.6 AT 97 hp

Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Chevrolet Tracker I 5 cửa SUV 1.6 MT 97 hp

Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 1.6 AT 97 hp

Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Chevrolet Tracker I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Daewoo Racer 5 cửa Hatchback 2.0 AT 97 hp

Daewoo Racer 5 cửa Hatchback 2.0 MT 97 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 AT 97 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 MT 97 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 AT 97 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 MT 97 hp

Ford Fiesta Mk2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 97 hp

Hyundai Accent III Quán rượu 1.4 AT 97 hp

Hyundai Accent III Quán rượu 1.4 MT 97 hp

Hyundai Accent III 3 cửa Hatchback 1.4 AT 97 hp

Hyundai Accent III 3 cửa Hatchback 1.4 MT 97 hp

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 97 hp

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 97 hp

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 97 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 97 hp

Hyundai Sonata II Quán rượu 1.8 AT 97 hp

Hyundai Sonata II Quán rượu 1.8 MT 97 hp

Hyundai Verna III Quán rượu 1.4 AT 97 hp

Hyundai Verna III Quán rượu 1.4 MT 97 hp

Hyundai Verna III 3 cửa Hatchback 1.4 MT 97 hp

Kia Rio II Restyling Quán rượu 1.4 AT 97 hp

Kia Rio II Restyling Quán rượu 1.4 MT 97 hp

Kia Rio II Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 97 hp

Kia Rio II Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 97 hp

Kia Rio II Quán rượu 1.4 AT 97 hp

Kia Rio II Quán rượu 1.4 MT 97 hp

Kia Rio II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 97 hp

Kia Rio II 5 cửa Hatchback 1.4 MT 97 hp

Kia Rio I Quán rượu 1.5 AT 97 hp

Kia Rio I Quán rượu 1.5 MT 97 hp

Kia Rio I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 97 hp

Kia Rio I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 97 hp

Mazda Capella IV Station wagon 5 cửa 1.8 AT 97 hp

Mazda Capella IV Station wagon 5 cửa 1.8 MT 97 hp

Mazda Familia VII (BH) Quán rượu 1.5 AT 97 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!