So sánh xe — 0
Nhà Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Suzuki Vitara I 1.6 MT 3 cửa SUV 1988

1989 - 1995Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Escudo I 5 cửa SUV 1.6 AT 80 hp

Suzuki Escudo I 5 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Suzuki Escudo I 3 cửa SUV 1.6 AT 80 hp

Suzuki Escudo I 3 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Suzuki Jimny III Restyling SUV (mở đầu) 1.3 AT 80 hp

Suzuki Jimny III Restyling SUV (mở đầu) 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III SUV (mở đầu) 1.3 AT 80 hp

Suzuki Jimny III SUV (mở đầu) 1.3 AT 80 hp

Suzuki Jimny III SUV (mở đầu) 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III SUV (mở đầu) 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 1.3 AT 80 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 1.3 AT 80 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 1.3 MT 80 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 AT 80 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 AT 80 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 80 hp

Suzuki Jimny III Restyling SUV (mở đầu) 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III Restyling SUV (mở đầu) 1.3 MT 80 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 1.3 AT 80 hp

Suzuki Jimny III SUV (mở đầu) 1.3 MT 80 hp

Suzuki Jimny III SUV (mở đầu) 1.3 AT 80 hp

Suzuki Swift II Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 AT 80 hp

Suzuki Swift II Restyling 3 cửa Hatchback 1.3 MT 80 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 AT 80 hp

Suzuki Vitara I 5 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 MT 80 hp

Suzuki Vitara I SUV (mở đầu) 1.6 AT 80 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 AT 80 hp

Suzuki Cultus I 3 cửa Hatchback 1.0 AT 80 hp

Suzuki Sidekick I SUV (mở đầu) 1.6 MT 80 hp

Suzuki Sidekick I SUV (mở đầu) 1.6 AT 80 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 I (C1) Quán rượu 1.7 MT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6d AT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6d MT 80 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 1.6d MT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 80 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 80 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 1.6 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Master Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master Convertible 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master Hatchback 4D 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Quán rượu 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Hatchback 4D 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Convertible 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Master KA/KB Coupe 3.4 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV L 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LC 1.7 MT 80 hp

Suzuki Vitara I 3 cửa SUV 1.6 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LE 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV GLC 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LE+ 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV SE 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV SL 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LE Camouflage 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV GLCM 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I Restyling 5 cửa SUV LEM 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV GLC 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV GLS 1.7 MT 80 hp

Chevrolet Niva I 5 cửa SUV L 1.7 MT 80 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 80 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Citroen Jumpy I Minivan 1.6 MT 80 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 80 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 80 hp

Citroen Jumpy I Văn 1.6 MT 80 hp

Citroen Nemo I Minivan 1.2 MT 80 hp

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d MT 80 hp

Daewoo Nexia I Restyling Quán rượu 1.5 MT 80 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!