So sánh xe — 0
Nhà Suzuki SX4 II (S-Cross) Restyling 5 cửa Hatchback GL 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Suzuki SX4 II (S-Cross) Restyling GL 1.6 MT 5 cửa Hatchback 2016

2016 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback Eco 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback Eco 0.7 CVT 0 l.

Suzuki SX4 II (S-Cross) Restyling 5 cửa Hatchback GL 1.6 MT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto IV 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Suzuki SX4 II (S-Cross) Restyling 5 cửa Hatchback GL 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!