So sánh xe — 0
Nhà Suzuki Samurai 3 cửa SUV 0.7 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Suzuki Samurai I 0.7 MT 3 cửa SUV

1982 - 1998Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Alto II 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Alto II 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Jimny II 3 cửa SUV 0.7 AT 55 hp

Suzuki Jimny II 3 cửa SUV 0.7 MT 55 hp

Suzuki Samurai 3 cửa SUV 0.7 AT 55 hp

Suzuki Samurai 3 cửa SUV 0.7 MT 55 hp

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 2 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 2 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Samurai 3 cửa SUV 0.7 MT 55 hp

Suzuki Cervo IV 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Cervo IV 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Jimny II 3 cửa SUV 0.7 MT 55 hp

Suzuki Jimny II 3 cửa SUV 0.7 AT 55 hp

Suzuki Samurai SJ20 SUV (mở đầu) 0.7 MT 55 hp

Suzuki Samurai SJ20 SUV (mở đầu) 0.7 AT 55 hp

Suzuki Wagon R II 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Wagon R II 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Wagon R II 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Wagon R II 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Wagon R II 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 55 hp

Suzuki Wagon R I 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Suzuki Wagon R I 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Wagon R I 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Suzuki Wagon R I 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.3 MT 55 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.3 AT 55 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.3 MT 55 hp

Ford Fiesta Mk3 3 cửa Hatchback 1.1 CVT 55 hp

Ford Fiesta Mk3 3 cửa Hatchback 1.1 MT 55 hp

Ford Fiesta Mk1 3 cửa Hatchback 1.1 MT 55 hp

Ford Taunus II Quán rượu 1.3 MT 55 hp

Ford Taunus I Quán rượu 1.3 MT 55 hp

Mazda 121 I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 55 hp

Mazda Carol III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Mercedes-Benz W110 Second Series Quán rượu 2.0d MT 55 hp

Mercedes-Benz W110 First Series Quán rượu 2.0d MT 55 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 200 2.0d AT 55 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 200 2.0d MT 55 hp

Mitsubishi Colt III 5 cửa Hatchback 1.2 MT 55 hp

Mitsubishi Colt II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 55 hp

Mitsubishi Colt II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 55 hp

Mitsubishi Lancer IV Quán rượu 1.2 MT 55 hp

Mitsubishi Lancer III Quán rượu 1.2 AT 55 hp

Mitsubishi Lancer III Quán rượu 1.2 MT 55 hp

Suzuki Samurai 3 cửa SUV 0.7 MT 55 hp

Mitsubishi Minica VII 5 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Mitsubishi Minica VII 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Mitsubishi Minica VII 5 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Mitsubishi Minica VII 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Mitsubishi Minica VII 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Mitsubishi Toppo I 3 cửa Hatchback 0.7 AT 55 hp

Mitsubishi Toppo I 3 cửa Hatchback 0.7 MT 55 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.7d AT 55 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.7d MT 55 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.7d AT 55 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.7d MT 55 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.7d AT 55 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.7d MT 55 hp

Nissan Sunny Y10 Kompaktven 1.7d MT 55 hp

Nissan Sunny N14 Quán rượu 2.0d MT 55 hp

Opel Ascona B Quán rượu 1.2 MT 55 hp

Opel Corsa A 5 cửa Hatchback 1.2 MT 55 hp

Opel Corsa A 3 cửa Hatchback 1.2 MT 55 hp

Opel Kadett E Quán rượu 1.2 MT 55 hp

Opel Kadett E 5 cửa Hatchback 1.2 MT 55 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!