So sánh xe — 0
Nhà Suzuki Ertiga II Kompaktven 1.5 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Suzuki Ertiga II 1.5 MT Kompaktven 2018

2018 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 1.1 AT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Suzuki Alto IV 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Ertiga II Kompaktven 1.5 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.8 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.8 MT 0 l.

Suzuki Alto II 3 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto II 3 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto I 3 cửa Hatchback 0.8 MT 0 l.

Suzuki Baleno II 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Baleno II 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Suzuki Ertiga II Kompaktven 1.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!