So sánh xe — 0
Nhà Suzuki Alto Lapin II 5 cửa Hatchback 0.7 CVT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Suzuki Alto Lapin II 0.7 CVT 5 cửa Hatchback 2008

2008 - 2015Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 64 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 64 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 MT 64 hp

Suzuki Cervo V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Cervo V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Escudo I 5 cửa SUV 1.3 AT 64 hp

Suzuki Escudo I 5 cửa SUV 1.3 MT 64 hp

Suzuki Jimny III Restyling 2 3 cửa SUV 0.7 AT 64 hp

Suzuki Jimny III Restyling 2 3 cửa SUV 0.7 MT 64 hp

Suzuki Jimny III Restyling 3 cửa SUV 0.7 AT 64 hp

Suzuki Jimny III Restyling 3 cửa SUV 0.7 MT 64 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 0.7 AT 64 hp

Suzuki Jimny III 3 cửa SUV 0.7 MT 64 hp

Suzuki Jimny II 3 cửa SUV 1.3 MT 64 hp

Suzuki MR Wagon III Mikrovena 0.7 CVT 64 hp

Suzuki MR Wagon III Mikrovena 0.7 CVT 64 hp

Suzuki MR Wagon II 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki MR Wagon I 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki Swift I 3 cửa Hatchback 1.3 AT 64 hp

Suzuki Swift I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 64 hp

Suzuki Alto Lapin II 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Cappuccino Xe dừng trên đường 0.7 MT 64 hp

Suzuki Every Mikrovena 0.7 AT 64 hp

Suzuki Every Mikrovena 0.7 AT 64 hp

Suzuki Every Mikrovena 0.7 MT 64 hp

Suzuki Kei 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki Kei 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki Kei 5 cửa Hatchback 0.7 MT 64 hp

Suzuki Kei 5 cửa Hatchback 0.7 MT 64 hp

Suzuki Samurai 3 cửa SUV 1.3 MT 64 hp

Suzuki Spacia Mikrovena 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Spacia Mikrovena 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 0.7 MT 64 hp

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Suzuki Alto V 3 cửa Hatchback 0.7 MT 64 hp

Suzuki Alto V 3 cửa Hatchback 0.7 MT 64 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.4 MT 64 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9d MT 64 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9d MT 64 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT 64 hp

Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.9d MT 64 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.9d MT 64 hp

Citroen Visa 5 cửa Hatchback 1.4 MT 64 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT 64 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.4 MT 64 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9 MT 64 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.9 MT 64 hp

Citroen Visa 5 cửa Hatchback 1.4 MT 64 hp

Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.9 MT 64 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.9 MT 64 hp

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 64 hp

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 18 1.0 MT 64 hp

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 30 1.0 MT 64 hp

Ford Festiva II 5 cửa Hatchback 1.3 AT 64 hp

Ford Festiva II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 64 hp

Ford Aspire 5 cửa Hatchback 1.3 AT 64 hp

Suzuki Alto Lapin II 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 64 hp

Ford Aspire 5 cửa Hatchback 1.3 MT 64 hp

Ford Aspire 5 cửa Hatchback 1.3 AT 64 hp

Ford Aspire 3 cửa Hatchback 1.3 MT 64 hp

Ford Aspire 3 cửa Hatchback 1.3 AT 64 hp

Ford Capri I Coupe 1.3 MT 64 hp

Ford Capri I Coupe 1.6 MT 64 hp

Ford Capri I Coupe 1.6 AT 64 hp

Honda Life V Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Life V Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Life V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Life V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Beat Xe dừng trên đường 0.7 MT 64 hp

Honda That'S 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Vamos Mikrovena 0.7 AT 64 hp

Honda Vamos Mikrovena 0.7 MT 64 hp

Honda Z 3 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Zest 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Zest 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Honda Beat Xe dừng trên đường 0.7 MT 64 hp

Honda Life III 5 cửa Hatchback 0.7 AT 64 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!