So sánh xe — 0
Nhà Suzuki Alto VIII (HA36) 5 cửa Hatchback 0.7 AMT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Suzuki Alto VIII (HA36) 0.7 AMT 5 cửa Hatchback 2014

2014 - hôm nayThêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Suzuki
Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Suzuki Aerio Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.5 MT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Suzuki Aerio Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback Eco 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback Eco 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto VIII (HA36) 5 cửa Hatchback 0.7 AMT 0 l.

Suzuki Alto VII (HA25) 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto VI (HA24) 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 0 l.

Suzuki Alto IV 5 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 1.0 AT 0 l.

Suzuki Alto IV 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.6 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Suzuki Alto VIII (HA36) 5 cửa Hatchback 0.7 AMT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!