So sánh xe — 0
Nhà Subaru Rex II 5 cửa Hatchback 0.5 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Subaru Rex II 0.5 MT 5 cửa Hatchback 1982

1982 - 1985Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Subaru
Subaru Rex II 5 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex II 3 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex I 3 cửa Hatchback 0.4 MT 31 hp

Subaru Rex I 3 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex I 3 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex II 5 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Daihatsu Ceria 5 cửa Hatchback 0.7 MT 31 hp

Daihatsu Midget II Mikrovena 0.7 AT 31 hp

Daihatsu Midget II Mikrovena 0.7 MT 31 hp

Fiat Cinquecento 3 cửa Hatchback 0.7 MT 31 hp

Innocenti Mini 3 cửa Hatchback 0.6 MT 31 hp

Perodua Kancil 5 cửa Hatchback 0.7 AT 31 hp

Perodua Kancil 5 cửa Hatchback 0.7 MT 31 hp

Subaru Rex II 5 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex II 3 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex I 3 cửa Hatchback 0.4 MT 31 hp

Subaru Rex I 3 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Subaru Rex I 3 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Suzuki Fronte CB72 5 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Suzuki Fronte CB72 5 cửa Hatchback 0.5 AT 31 hp

Daihatsu Ceria 5 cửa Hatchback 0.7 MT 31 hp

Daihatsu Midget II II Mikrovena 0.7 MT 31 hp

Daihatsu Midget II II Mikrovena 0.7 AT 31 hp

Daihatsu Fellow II (Max) 2 cửa Sedan 0.4 MT 31 hp

Daihatsu Fellow II (Max) Coupe 0.4 MT 31 hp

Daihatsu Fellow II (Max) Quán rượu 0.4 MT 31 hp

Subaru Rex II 5 cửa Hatchback 0.5 MT 31 hp

Innocenti Mini 3 cửa Hatchback 0.6 MT 31 hp

Perodua Kancil 5 cửa Hatchback 0.7 MT 31 hp

Perodua Kancil 5 cửa Hatchback 0.7 AT 31 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!