So sánh xe — 0
Nhà Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Subaru Forester III 2.0 MT 5 cửa SUV 2007

2007 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Subaru
Subaru Forester III Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester III Restyling 5 cửa SUV 2.5 MT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.5 MT 230 hp

Subaru Forester II Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester II Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 MT 230 hp

Subaru Impreza WRX III Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 MT 230 hp

Subaru Impreza WRX III 5 cửa Hatchback 2.5 MT 230 hp

Subaru Impreza WRX II Restyling 2 Quán rượu 2.5 MT 230 hp

Subaru Impreza WRX II Restyling 2 Station wagon 5 cửa 2.5 MT 230 hp

Subaru SVX Coupe 3.3 AT 230 hp

Subaru Alcyone II Coupe 3.3 AT 230 hp

Subaru Forester III Restyling 5 cửa SUV WV 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester III Restyling 5 cửa SUV WV 2.5 MT 230 hp

Subaru Forester III Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 230 hp

Subaru Forester III Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.5XT 2.5 MT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.5XT 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.5XT 2.5 MT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.5XT 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.0 MT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.0 MT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.0 AT 230 hp

Subaru Forester II Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester II Restyling 5 cửa SUV 2.5 MT 230 hp

Subaru Forester II 5 cửa SUV 2.5 AT 230 hp

Subaru Forester II 5 cửa SUV 2.5 MT 230 hp

Subaru Impreza WRX III Quán rượu 2.5 MT 230 hp

Subaru SVX Coupe 3.3 AT 230 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 2.2 AT 230 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 2.2 MT 230 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 2.2 AT 230 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 2.2 MT 230 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa S2 2.2 MT 230 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.7 MT 230 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 AT 230 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 AT 230 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT 230 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT 230 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 AT 230 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 AT 230 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 MT 230 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 MT 230 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 3.7 AT 230 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 3.7 AT 230 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.2 MT 230 hp

Audi S2 I Station wagon 5 cửa 2.2 MT 230 hp

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 230 hp

Audi S6 I (C4) Quán rượu 2.2 AT 230 hp

Subaru Forester III 5 cửa SUV 2.0 MT 230 hp

Audi S6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 230 hp

Audi S6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 230 hp

Audi TT III (8S) Coupe 2.0 AT 230 hp

Audi TT III (8S) Coupe 2.0 AT 230 hp

Audi TT III (8S) Coupe 2.0 MT 230 hp

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 230 hp

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 230 hp

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 230 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 128i 3.0 AT 230 hp

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 128i 3.0 MT 230 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 528xi 3.0 AT 230 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 528i 3.0 AT 230 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 528xi 3.0 MT 230 hp

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 528i 3.0 MT 230 hp

Chevrolet Captiva I 5 cửa SUV 3.2 AT 230 hp

Chevrolet Captiva I 5 cửa SUV 3.2 MT 230 hp

Infiniti I II Quán rượu I30 3.0 AT 230 hp

Infiniti I II Quán rượu I30 3.0 MT 230 hp

Lexus IS II Restyling Quán rượu 300 3.0 AT 230 hp

Lexus IS II Restyling Convertible 300C 3.0 AT 230 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!