So sánh xe — 0
Nhà Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Subaru Forester I 2.5 AT Station wagon 5 cửa 1997

1997 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Subaru
Subaru Forester II Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Forester II Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Forester I Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Impreza II Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Impreza II Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Legacy IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Legacy IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Legacy IV Quán rượu 2.5 AT 165 hp

Subaru Legacy IV Quán rượu 2.5 MT 165 hp

Subaru Legacy IV Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Legacy IV Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Outback III Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Outback III Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Outback III Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Outback III Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Outback I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Outback I Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Baja Cab đôi pick-up 2.5 AT 165 hp

Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Baja Cab đôi pick-up 2.5 MT 165 hp

Subaru Baja Cab đôi pick-up 2.5 AT 165 hp

Subaru Forester II 5 cửa SUV 2.5 AT 165 hp

Subaru Forester II 5 cửa SUV 2.5 MT 165 hp

Subaru Forester I Restyling Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

Subaru Legacy IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 165 hp

Subaru Outback II Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Subaru Outback II Station wagon 5 cửa 2.5 MT 165 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 165 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 165 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 165 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 165 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 165 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 165 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 165 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 165 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 165 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 165 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 165 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 165 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 165 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 165 hp

Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.5 AT 165 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 165 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 165 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 165 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 165 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 165 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 165 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 AT 165 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 AT 165 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 MT 165 hp

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 MT 165 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 165 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 165 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 165 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 165 hp

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 165 hp

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 528 2.8 MT 165 hp

BMW 5er I (E12) Quán rượu 528 2.8 MT 165 hp

Chevrolet Malibu IV Quán rượu 5.8 AT 165 hp

Chevrolet Malibu IV Quán rượu 5.8 MT 165 hp

Chevrolet Omega A Quán rượu 3.0 AT 165 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!