So sánh xe — 0
Nhà SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình SsangYong Musso I Restyling 2.3 MT Cab đôi pick-up 1999

1999 - 2006Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác SsangYong
SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up 2.3 MT 0 l.

SsangYong Chairman II (W) Quán rượu 3.2 AT 0 l.

SsangYong Chairman II (W) Quán rượu 3.6 AT 0 l.

SsangYong Chairman I (H) Quán rượu 3.6 AT 0 l.

SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

SsangYong Korando I 3 cửa SUV 2.2d MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3d MT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.0d AT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.7d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.7d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 3.2 MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 3.2 MT 0 l.

SsangYong Rodius I Minivan 2.7d AT 0 l.

SsangYong Rodius I Minivan 2.7d AT 0 l.

SsangYong Rodius I Minivan 2.7d MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!