So sánh xe — 0
Nhà SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 3.2 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình SsangYong Korando II 3.2 AT SUV (mở đầu) 1995

1995 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác SsangYong
SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up 2.3 MT 0 l.

SsangYong Chairman II (W) Quán rượu 3.2 AT 0 l.

SsangYong Chairman II (W) Quán rượu 3.6 AT 0 l.

SsangYong Chairman I (H) Quán rượu 3.6 AT 0 l.

SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

SsangYong Korando II 3 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

SsangYong Korando I 3 cửa SUV 2.2d MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 0 l.

SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3 MT 0 l.

SsangYong Musso I Restyling Cab đôi pick-up 2.3d MT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.0d AT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.7d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 2.7d MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 3.2 MT 0 l.

SsangYong Rodius I Restyling Minivan 3.2 MT 0 l.

SsangYong Rodius I Minivan 2.7d AT 0 l.

SsangYong Rodius I Minivan 2.7d AT 0 l.

SsangYong Rodius I Minivan 2.7d MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

SsangYong Korando II SUV (mở đầu) 3.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!