So sánh xe — 0
Nhà SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa SsangYong Actyon II Restyling Comfort 2.0 AT 5 cửa SUV 2013

2013 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác SsangYong
SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0d AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0d AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0d AT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0d AT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0d MT 149 hp

SsangYong Actyon II 5 cửa SUV 2.0d MT 149 hp

SsangYong Actyon Sports II Cab đôi pick-up 2.0d AT 149 hp

SsangYong Actyon Sports II Cab đôi pick-up 2.0d MT 149 hp

SsangYong Actyon Sports II Cab đôi pick-up 2.0d MT 149 hp

SsangYong Stavic Minivan 2.0d AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

SsangYong Stavic Minivan 2.0d MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Welcome 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Welcome 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Premium 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Premium 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Elegance L 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Elegance+ 2.0 AT 149 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet HHR Station wagon 5 cửa 2.2 AT 149 hp

Chevrolet HHR Station wagon 5 cửa 2.2 MT 149 hp

Chevrolet HHR Station wagon 5 cửa 2.2 AT 149 hp

Chevrolet HHR Station wagon 5 cửa 2.2 MT 149 hp

Chevrolet HHR Văn 2.2 MT 149 hp

Chevrolet HHR Văn 2.2 AT 149 hp

Ford Mondeo V Quán rượu 2.5 AT 149 hp

Ford Mondeo V Quán rượu Ambiente 2.5 AT 149 hp

Ford Mondeo V Quán rượu Trend 2.5 AT 149 hp

Ford Mondeo V Quán rượu Titanium 2.5 AT 149 hp

Ford Mondeo V Quán rượu Business Edition 2.5 AT 149 hp

Hyundai Avante VI Quán rượu 2.0 AT 149 hp

Hyundai Avante VI Quán rượu 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus + Advanced 2.0 AT 149 hp

SsangYong Actyon II Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Comfort Plus + Advanced + Style 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced + Style 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Rock edition 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Rock edition 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I 5 cửa SUV Travel + Advanced + Style II 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Comfort + Winter 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Black&Brown 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Black&Brown 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Black&Brown + Winter 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Black&Brown + Winter 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Special Series "BI2" 2.0 AT 149 hp

Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV Special Series "BI2" 2.0 AT 149 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!