So sánh xe — 0
Nhà SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa SsangYong Actyon I Elegance 2.0 AT 5 cửa SUV 2006

2005 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác SsangYong
SsangYong Actyon I 5 cửa SUV 2.0d AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV 2.0d AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up 2.0d AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up 2.0d AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up 2.0d MT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up 2.0d MT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV 2.0d AT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV 2.0d AT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Kyron I 5 cửa SUV 2.0d AT 141 hp

SsangYong Kyron I 5 cửa SUV 2.0d AT 141 hp

SsangYong Kyron I 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Kyron I 5 cửa SUV 2.0d MT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV 6-speed 2.0d AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Original 2.0 MT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Comfort 2.0 MT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Comfort 2.0 MT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Elegance 2.0 MT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Elegance 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Elegance 2.0 MT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Elegance 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Luxary 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Luxury 2.0 AT 141 hp

SsangYong Actyon Sports I Cab đôi pick-up Original 2.0 MT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Comfort+ 2.0 AT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Luxury 2.0 AT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 MT 141 hp

SsangYong Kyron I Restyling 5 cửa SUV Original 2.0 AT 141 hp

SsangYong Kyron I 5 cửa SUV 2.0 MT 141 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 141 hp

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 MT 141 hp

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.2 AT 141 hp

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.2 MT 141 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu 1.8 MT 141 hp

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 141 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 141 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.8 MT 141 hp

Chevrolet Cruze I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Cruze I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 141 hp

Chevrolet Tracker III (Trax) 5 cửa SUV 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Tracker III (Trax) 5 cửa SUV 1.8 AT 141 hp

Chevrolet Tracker III (Trax) 5 cửa SUV 1.8 MT 141 hp

Chevrolet Tracker III (Trax) 5 cửa SUV 1.8 MT 141 hp

Ford Fusion (North America) II Quán rượu 2.0hyb CVT 141 hp

Honda Accord IX Quán rượu 2.0hyb CVT 141 hp

SsangYong Actyon I 5 cửa SUV Elegance 2.0 AT 141 hp

Honda Civic IX Restyling Quán rượu 1.8 MT 141 hp

Honda HR-V II 5 cửa SUV 1.8 CVT 141 hp

Honda HR-V II 5 cửa SUV 1.8 CVT 141 hp

Honda HR-V II 5 cửa SUV 1.8 MT 141 hp

Hyundai Avante III Quán rượu 2.0 AT 141 hp

Hyundai Avante III Quán rượu 2.0 MT 141 hp

Hyundai Galloper 3 cửa SUV 3.0 AT 141 hp

Hyundai Galloper 3 cửa SUV 3.0 MT 141 hp

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 AT 141 hp

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 AT 141 hp

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 MT 141 hp

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 MT 141 hp

Hyundai i40 I Restyling Quán rượu 1.7d AT 141 hp

Kia Optima IV Quán rượu 1.7d AT 141 hp

Kia Optima IV Quán rượu 1.7d MT 141 hp

Mazda 6 I (GG) Quán rượu 2.0 AT 141 hp

Mazda 6 I (GG) Quán rượu 2.0 MT 141 hp

Mazda 6 I (GG) Liftbek 2.0 AT 141 hp

Mazda 6 I (GG) Liftbek 2.0 MT 141 hp

Mazda 6 I (GG) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 141 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!