So sánh xe — 0
Nhà Skoda Superb III Liftbek 2.0d AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Skoda Superb III 2.0d AT Liftbek 2015

2015 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Citigo 5 cửa Hatchback 1.0 MT 4.4 l.

Skoda Citigo 3 cửa Hatchback 1.0 MT 4.4 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.2 AT 4.4 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 AT 4.4 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 AT 4.4 l.

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa 1.2 AT 4.4 l.

Skoda Octavia III Liftbek 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Liftbek 2.0d AT 4.4 l.

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa 2.0d AT 4.4 l.

Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa 1.9d MT 4.4 l.

Skoda Rapid 5 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Rapid Liftbek 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Superb III Liftbek 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Superb III Liftbek 2.0d AT 4.4 l.

Skoda Superb III Station wagon 5 cửa 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Superb III Station wagon 5 cửa 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Superb III Liftbek 2.0d AT 4.4 l.

Skoda Roomster I Kompaktven 1.4d MT 4.4 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Citigo I 5 cửa Hatchback 1.0 MT 4.4 l.

Skoda Citigo I 3 cửa Hatchback 1.0 MT 4.4 l.

Skoda Citigo I 3 cửa Hatchback 1.0 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Style 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 4.4 l.

Skoda Octavia III Restyling Liftbek 2.0 AMT 4.4 l.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa 1.5 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III Liftbek 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Octavia IV (A8) Station wagon 5 cửa 1.5 AMT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa Style 1.4 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa 1.5 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek 2.0 AMT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Liftbek 1.2 MT 4.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Liftbek 2.0 AMT 4.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d MT 4.4 l.

Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 4.4 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 AT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 AT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.2 MT 4.4 l.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 4.4 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0d AT 4.4 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0d AT 4.4 l.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 1.4 MT 4.4 l.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 MT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 4.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d CVT 4.4 l.

Skoda Superb III Liftbek 2.0d AT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 4.4 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0d MT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 4.4 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0d MT 4.4 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d CVT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0d MT 4.4 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 4.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!