Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Skoda
Superb
III
Liftbek
2.0 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Skoda Superb III 2.0 AT Liftbek 2015
2015 - 2019
Thêm vào so sánh
17
ảnh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Superb III Liftbek 2.0 AT
280 hp
Skoda Superb III Station wagon 5 cửa 2.0 AT
280 hp
Skoda Superb III Liftbek Laurin & Klement 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Liftbek Sportline 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Station wagon 5 cửa Style 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Station wagon 5 cửa Laurin & Klement 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Liftbek Ambition 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Liftbek 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Liftbek Ambition 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Liftbek Style 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Liftbek Laurin & Klement 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Liftbek Sportline 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Station wagon 5 cửa Style 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Station wagon 5 cửa Laurin & Klement 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT
280 hp
Skoda Superb III Liftbek 2.0 AT
280 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT
280 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT
280 hp
Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.7 AT
280 hp
Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.7 AT
280 hp
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT
280 hp
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.6 MT
280 hp
Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.6 AT
280 hp
Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.6 MT
280 hp
Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT
280 hp
Ford Edge II 5 cửa SUV 3.5 AT
280 hp
Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT
280 hp
Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT
280 hp
Honda Inspire V Restyling Quán rượu 3.5 AT
280 hp
Honda Inspire V Quán rượu 3.5 AT
280 hp
Honda Pilot III 5 cửa SUV 3.5 AT
280 hp
Honda Pilot III 5 cửa SUV 3.5 AT
280 hp
Honda Pilot III 5 cửa SUV 9AT 3.5 AT
280 hp
Honda Pilot III 5 cửa SUV 9AT 3.5 AT
280 hp
Hyundai Santa Fe II Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
280 hp
Infiniti FX I Restyling 5 cửa SUV FX35 3.5 AT
280 hp
Skoda Superb III Liftbek 2.0 AT
280 hp
Infiniti FX I 5 cửa SUV FX35 3.5 AT
280 hp
Infiniti FX I 5 cửa SUV FX35 3.5 AT
280 hp
Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT
280 hp
Infiniti M III Quán rượu M35 3.5 AT
280 hp
Mazda RX-7 III (FD) Coupe 1.3 AT
280 hp
Mazda RX-7 III (FD) Coupe 1.3 MT
280 hp
Mercedes-Benz C-klasse AMG I (W202) Quán rượu 36 AMG 3.6 AT
280 hp
Mitsubishi Carisma I Quán rượu 2.0 AT
280 hp
Mitsubishi Carisma I Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Mitsubishi Galant VIII Quán rượu 2.5 AT
280 hp
Mitsubishi Galant VIII Quán rượu 2.5 MT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution IX Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution VIII Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution VII Quán rượu 2.0 AT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution VII Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution VI Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution V Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Mitsubishi Lancer Evolution IV Quán rượu 2.0 MT
280 hp
Nissan 350Z I Convertible 3.5 AT
280 hp
Nissan 350Z I Convertible 3.5 MT
280 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!