Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Skoda
Roomster
I Restyling
Kompaktven
1.4 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Skoda Roomster I Restyling 1.4 MT Kompaktven 2010
2010 - 2015
Thêm vào so sánh
14
ảnh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II 5 cửa Hatchback 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa 1.4 MT
86 hp
Skoda Octavia III Liftbek 1.2 MT
86 hp
Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa 1.2 MT
86 hp
Skoda Roomster I Kompaktven 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.2 MT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Scout 1.2 MT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.2 MT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Greenline 1.2 MT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Fresh 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa Ambiente 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa Elegance 1.4 MT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT
86 hp
Skoda Fabia II 5 cửa Hatchback Elegance 1.4 MT
86 hp
Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT
86 hp
Skoda Octavia III Restyling Liftbek 1.2 MT
86 hp
Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT
86 hp
Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek 1.2 MT
86 hp
Skoda Octavia III (A7) Liftbek 1.2 MT
86 hp
Skoda Octavia III (A7) Station wagon 5 cửa 1.2 MT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Ambition 1.4 MT
86 hp
Skoda Roomster I Kompaktven Comfort 1.4 MT
86 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT
86 hp
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT
86 hp
Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
BMW 3er II (E30) Quán rượu 324d 2.4d AT
86 hp
BMW 3er II (E30) Quán rượu 324d 2.4d MT
86 hp
BMW 5er II (E28) Quán rượu 524d 2.4d MT
86 hp
Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.2 MT
86 hp
Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.2 MT
86 hp
Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT
86 hp
Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 MT
86 hp
Ford Tempo Quán rượu 2.3 AT
86 hp
Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT
86 hp
Honda Civic VII Restyling Quán rượu Hybrid 1.3hyb CVT
86 hp
Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb CVT
86 hp
Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb MT
86 hp
Honda Civic III 3 cửa Hatchback 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III 3 cửa Hatchback 1.5 MT
86 hp
Honda Civic III Quán rượu 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III Quán rượu 1.5 MT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 AT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 MT
86 hp
Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 MT
86 hp
Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 CVT
86 hp
Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 CVT
86 hp
Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Honda Integra I Quán rượu 1.5 AT
86 hp
Honda Integra I Quán rượu 1.5 MT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 AT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 MT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT
86 hp
Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT
86 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!