So sánh xe — 0
Nhà Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Skoda Roomster I Restyling 1.4 MT Kompaktven 2010

2010 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II 5 cửa Hatchback 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa 1.4 MT 86 hp

Skoda Octavia III Liftbek 1.2 MT 86 hp

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa 1.2 MT 86 hp

Skoda Roomster I Kompaktven 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.2 MT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Scout 1.2 MT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.2 MT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Greenline 1.2 MT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Fresh 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa Ambiente 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa Elegance 1.4 MT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT 86 hp

Skoda Fabia II 5 cửa Hatchback Elegance 1.4 MT 86 hp

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT 86 hp

Skoda Octavia III Restyling Liftbek 1.2 MT 86 hp

Skoda Octavia III (A7) Restyling Station wagon 5 cửa 1.2 MT 86 hp

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek 1.2 MT 86 hp

Skoda Octavia III (A7) Liftbek 1.2 MT 86 hp

Skoda Octavia III (A7) Station wagon 5 cửa 1.2 MT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Ambition 1.4 MT 86 hp

Skoda Roomster I Kompaktven Comfort 1.4 MT 86 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 86 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 86 hp

Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 86 hp

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 86 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 324d 2.4d AT 86 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 324d 2.4d MT 86 hp

BMW 5er II (E28) Quán rượu 524d 2.4d MT 86 hp

Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.2 MT 86 hp

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 86 hp

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 86 hp

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 MT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 MT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT 86 hp

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 MT 86 hp

Ford Tempo Quán rượu 2.3 AT 86 hp

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.4 MT 86 hp

Honda Civic VII Restyling Quán rượu Hybrid 1.3hyb CVT 86 hp

Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb CVT 86 hp

Honda Civic VII Quán rượu Hybrid 1.3hyb MT 86 hp

Honda Civic III 3 cửa Hatchback 1.5 AT 86 hp

Honda Civic III 3 cửa Hatchback 1.5 MT 86 hp

Honda Civic III Quán rượu 1.5 AT 86 hp

Honda Civic III Quán rượu 1.5 MT 86 hp

Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 AT 86 hp

Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 AT 86 hp

Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 MT 86 hp

Honda Civic III Station wagon 5 cửa 1.5 MT 86 hp

Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 86 hp

Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 CVT 86 hp

Honda Fit I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 86 hp

Honda Integra I Quán rượu 1.5 AT 86 hp

Honda Integra I Quán rượu 1.5 MT 86 hp

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 AT 86 hp

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.3 MT 86 hp

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 AT 86 hp

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.3 MT 86 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!