So sánh xe — 0
Nhà Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Active 1.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Skoda Octavia III Restyling Active 1.6 AT Station wagon 5 cửa 2017

2017 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda 100 Series II 3 cửa Hatchback 120 1.3 MT 0 l.

Skoda 100 Series II 3 cửa Hatchback 135 1.3 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 135 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 136 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Coupe 110 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 AT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I Restyling Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Active 1.6 AT 0 l.

Skoda Favorit Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Skoda Favorit 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Skoda Favorit 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Skoda Favorit 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Skoda Felicia I Độc thân đón taxi 1.3 MT 0 l.

Skoda Felicia I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Skoda Felicia I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa Scout 2.0 MT 0 l.

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 0 l.

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 0 l.

Skoda Octavia I Station wagon 5 cửa 1.9d AT 0 l.

Skoda Octavia I Liftbek 1.6 AT 0 l.

Skoda Octavia RS III Liftbek 2.0d AT 0 l.

Skoda Octavia RS III Station wagon 5 cửa 2.0d AT 0 l.

Skoda Superb I Restyling Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Skoda Superb I Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Skoda Fabia IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Skoda Fabia IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Skoda Fabia IV 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Skoda Fabia IV 5 cửa Hatchback 1.0 AMT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Active 1.6 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!