So sánh xe — 0
Nhà Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Skoda Octavia II Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 2008

2008 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.4 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.0 MT 5.4 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 5.4 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.0 MT 5.4 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.4 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.4 l.

Skoda Felicia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Felicia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Felicia I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek DSG7 1.8 AT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 AT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 5.4 l.

Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II Liftbek 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia I Restyling Liftbek 1.4 MT 5.4 l.

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 5.4 l.

Skoda Octavia RS III Liftbek 2.0 AT 5.4 l.

Skoda Octavia RS III Liftbek 230 2.0 AT 5.4 l.

Skoda Octavia RS III Station wagon 5 cửa 2.0 AT 5.4 l.

Skoda Octavia RS III Station wagon 5 cửa 230 2.0 AT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 5.4 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV 1.2 MT 5.4 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV 2.0d AT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 5.4 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV 1.5 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia III Restyling Liftbek 2.0 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek Ambition 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II Liftbek Classic 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek 2.0 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Station wagon 5 cửa Elegance 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Station wagon 5 cửa Laurin&Klement 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Liftbek Ambition 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Liftbek Elegance 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Liftbek 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Restyling Liftbek 1.8 AMT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Liftbek Classic 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Liftbek Elegance 1.6 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II (A5) Station wagon 5 cửa Classic 1.6 MT 5.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 5.4 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 5.4 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 5.4 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 AT 5.4 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d AT 5.4 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 CVT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 5.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d MT 5.4 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 MT 5.4 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 5.4 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 5.4 l.

Skoda Octavia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0 CVT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.0 MT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 5.4 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.4 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0d MT 5.4 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d AT 5.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.7d AT 5.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.4 l.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.4 l.

Audi A7 I Restyling Liftbek 3.0d AT 5.4 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 1.4 AT 5.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 5.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0d MT 5.4 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d MT 5.4 l.

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 5.4 l.

Audi TT III (8S) Coupe 2.0 AT 5.4 l.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 5.4 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 5.4 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 MT 5.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!