So sánh xe — 0
Nhà Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Skoda Octavia I Restyling 1.4 MT Station wagon 5 cửa 2000

2000 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Citigo 5 cửa Hatchback 1.0 AT 75 hp

Skoda Citigo 5 cửa Hatchback 1.0 MT 75 hp

Skoda Citigo 3 cửa Hatchback 1.0 AT 75 hp

Skoda Citigo 3 cửa Hatchback 1.0 MT 75 hp

Skoda Fabia III 5 cửa Hatchback 1.0 MT 75 hp

Skoda Fabia III Station wagon 5 cửa 1.0 MT 75 hp

Skoda Fabia III Station wagon 5 cửa 1.0 MT 75 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2d MT 75 hp

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 75 hp

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.2d MT 75 hp

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling Quán rượu 1.4 AT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling Quán rượu 1.4d MT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 AT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4d MT 75 hp

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4d MT 75 hp

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 AT 75 hp

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4d MT 75 hp

Skoda Felicia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Skoda Felicia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Skoda Felicia I Độc thân đón taxi 1.6 MT 75 hp

Skoda Felicia I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Skoda Felicia I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 75 hp

Skoda Octavia II Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Skoda Octavia II Liftbek 1.4 MT 75 hp

Skoda Octavia I Restyling Liftbek 1.4 MT 75 hp

Skoda Octavia I Restyling Liftbek 1.6 MT 75 hp

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

Skoda Octavia I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Skoda Octavia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!