So sánh xe — 0
Nhà Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Skoda Fabia II Restyling Ambition 1.6 AT 5 cửa Hatchback 2010

2010 - 2014Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Scout 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 AT 6 l.

Skoda Octavia RS II Liftbek 2.0 MT 6 l.

Skoda Rapid Liftbek 1.6 AT 6 l.

Skoda Superb II Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Skoda Superb II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV 1.6 AT 6 l.

Skoda Roomster I Kompaktven Scout 1.6 AT 6 l.

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Fresh 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa Ambiente 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II Station wagon 5 cửa Elegance 1.6 AT 6 l.

Skoda Fabia II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.6 AT 6 l.

Skoda Rapid I Station wagon 5 cửa 1.6 AT 6 l.

Skoda Roomster I Restyling Kompaktven Ambition 1.6 AT 6 l.

Skoda Roomster I Kompaktven Comfort 1.6 AT 6 l.

Skoda Superb III Liftbek 2.0 AMT 6 l.

Skoda Superb II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6 l.

Skoda Superb III Restyling Liftbek 2.0 AMT 6 l.

Skoda Superb III Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6 l.

Skoda Superb III Restyling Liftbek Ambition 2.0 AMT 6 l.

Skoda Superb III Restyling Liftbek Style 2.0 AMT 6 l.

Skoda Superb III Restyling Liftbek Laurin & Klement 2.0 AMT 6 l.

Skoda Superb III Restyling Liftbek Sportline 2.0 AMT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Active 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Active Outdoor 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Ambition 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Ambition Outdoor 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Hockey Edition 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Hockey Edition Outdoor 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Monte Carlo 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Style 1.6 AT 6 l.

Skoda Yeti I Restyling 5 cửa SUV Style Outdoor 1.6 AT 6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Skoda Fabia II Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.6 AT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 MT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 6 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 6 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!