So sánh xe — 0
Nhà Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Skoda Fabia I Restyling 1.4 MT Station wagon 5 cửa 2004

2004 - 2007Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 9 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 9 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 9 l.

Skoda Octavia III Liftbek 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa 1.6 AT 9 l.

Skoda Superb III Station wagon 5 cửa 2.0 AT 9 l.

Skoda Superb II Station wagon 5 cửa 1.4 MT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV Ambition 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV Style Plus 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV Style 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV SportLine 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV Scout 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV Laurin & Klement 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I 5 cửa SUV Hockey Edition 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I Restyling 5 cửa SUV Ambition 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I Restyling 5 cửa SUV Style 2.0 AMT 9 l.

Skoda Kodiaq I Restyling 5 cửa SUV Hockey Edition 2.0 AMT 9 l.

Skoda Octavia III Restyling Liftbek Active 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Restyling Liftbek Ambition 1.6 AT 9 l.

Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 9 l.

Skoda Octavia III Restyling Liftbek Hockey Edition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa Ambition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Station wagon 5 cửa Style 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Liftbek Active 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Liftbek Ambition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III Liftbek Hockey Edition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek Active 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek Ambition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek Hockey Edition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Restyling Liftbek Style 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Liftbek Active 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Liftbek Ambition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Liftbek Hockey Edition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Liftbek Style 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Station wagon 5 cửa Active 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Station wagon 5 cửa Ambition 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia III (A7) Station wagon 5 cửa Style 1.6 AT 9 l.

Skoda Octavia RS IV Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 9 l.

Skoda Octavia RS IV Liftbek 2.0 AMT 9 l.

Skoda Superb III Station wagon 5 cửa Style 2.0 AMT 9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.9d AT 9 l.

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.9d AT 9 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 9 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 9 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 9 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 9 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 9 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 MT 9 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 MT 9 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 9 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 MT 9 l.

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 9 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 9 l.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 320i xDrive 2.0 MT 9 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 328i xDrive 2.0 MT 9 l.

Skoda Fabia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.4 MT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335d 3.0d AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 4er Liftbek 428i 2.0 MT 9 l.

BMW 4er Coupe 428i xDrive 2.0 MT 9 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Station wagon 5 cửa 528i 2.0 AT 9 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 535d 3.0d AT 9 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 524d 2.4d MT 9 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 730d 3.0d AT 9 l.

BMW X1 I (E84) 5 cửa SUV 20i 2.0 MT 9 l.

BMW X3 II (F25) Restyling 5 cửa SUV 20i xDrive 2.0 AT 9 l.

BMW X6 I (E71) Restyling 5 cửa SUV M50d 3.0d AT 9 l.

Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.4 AT 9 l.

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 9 l.

Chevrolet Captiva I 5 cửa SUV 2.0d MT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.4 AT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 AT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 MT 9 l.

Chevrolet Cruze I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!