So sánh xe — 0
Nhà Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Skoda Fabia I 1.4 MT Quán rượu 1999

1999 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda 100 Series II 3 cửa Hatchback 120 1.3 MT 0 l.

Skoda 100 Series II 3 cửa Hatchback 135 1.3 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 135 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series II Quán rượu 136 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Coupe 110 1.2 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 AT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 MT 0 l.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I Restyling Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4d MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 1.9d MT 0 l.

Skoda Fabia I 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.2 MT 0 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 0 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.4d MT 0 l.

Skoda Fabia I Station wagon 5 cửa 1.9d MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!