So sánh xe — 0
Nhà Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Skoda 100 Series I 100 1.0 MT Quán rượu 1969

1969 - 1984Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Skoda
Skoda 100 Series II 3 cửa Hatchback 120 1.3 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II 3 cửa Hatchback 135 1.3 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 105 1.0 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 135 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 120 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series II Quán rượu 136 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series I Coupe 110 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 AT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 MT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.2 MT 0 sec.

Skoda Fabia I Restyling Quán rượu 1.2 MT 0 sec.

Skoda Fabia I Quán rượu 1.2 MT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 sec.

Skoda Felicia I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 sec.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.2 AT 0 sec.

Skoda Octavia II Restyling Liftbek 1.6d AT 0 sec.

Skoda Octavia RS III Station wagon 5 cửa 2.0d AT 0 sec.

Skoda Superb I Restyling Quán rượu 2.0d AT 0 sec.

Skoda Superb I Quán rượu 2.0d AT 0 sec.

Skoda Favorit 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 sec.

Skoda Felicia Type 994 Coupe 1.1 MT 0 sec.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Active 1.6 MT 0 sec.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Active 1.6 AT 0 sec.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 1.6 MT 0 sec.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Ambition 1.6 AT 0 sec.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Style 1.6 MT 0 sec.

Skoda Octavia III Restyling Station wagon 5 cửa Style 1.6 AT 0 sec.

Skoda Octavia Type 985 Station wagon 3 cửa 1.1 MT 0 sec.

Skoda Octavia Type 985 Station wagon 3 cửa 1.2 MT 0 sec.

Skoda Popular 3 cửa Hatchback 0.9 MT 0 sec.

Skoda Popular 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 sec.

Skoda Popular 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 sec.

Skoda Popular 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!