So sánh xe — 0
Nhà SEAT Toledo IV Liftbek 1.6d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa SEAT Toledo IV 1.6d MT Liftbek 2012

2012 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác SEAT
SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d MT 115 hp

SEAT Alhambra II Minivan 2.0d MT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9d AT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9d MT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 2.0d AT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 2.0d MT 115 hp

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 AT 115 hp

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 MT 115 hp

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 2.0 MT 115 hp

SEAT Cordoba II Quán rượu Sport 2.0 MT 115 hp

SEAT Cordoba I Quán rượu 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza III Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza III Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza III 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza III 3 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza II 5 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza II 3 cửa Hatchback 2.0 MT 115 hp

SEAT Toledo IV Liftbek 1.6d MT 115 hp

SEAT Toledo I Liftbek 2.0 AT 115 hp

SEAT Toledo I Liftbek 2.0 MT 115 hp

SEAT Toledo IV Liftbek 1.6d MT 115 hp

SEAT Ateca I 5 cửa SUV 1.0 MT 115 hp

SEAT Ateca I 5 cửa SUV 1.6d MT 115 hp

SEAT Leon III 5 cửa Hatchback 1.0 MT 115 hp

SEAT Leon III 3 cửa Hatchback 1.0 MT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9 MT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9 AT 115 hp

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 2.0 AT 115 hp

SEAT Ateca I 5 cửa SUV 1.0 MT 115 hp

SEAT Ateca I 5 cửa SUV 1.6 MT 115 hp

SEAT Ateca I 5 cửa SUV 1.6 AMT 115 hp

SEAT Ateca I Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza V 5 cửa Hatchback 1.0 MT 115 hp

SEAT Ibiza V 5 cửa Hatchback 1.0 AMT 115 hp

SEAT Ibiza V 5 cửa Hatchback 1.6 MT 115 hp

SEAT Ibiza V Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 115 hp

SEAT Leon III Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 MT 115 hp

SEAT Leon III Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 AMT 115 hp

SEAT Leon III Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 115 hp

SEAT Leon III Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AMT 115 hp

SEAT Leon III Restyling Station wagon 5 cửa 1.0 MT 115 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

SEAT Toledo IV Liftbek 1.6d MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.9 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!