So sánh xe — 0
Nhà SEAT Toledo IV Liftbek 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố SEAT Toledo IV 1.6 MT Liftbek 2012

2012 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác SEAT
SEAT Alhambra II Restyling Minivan 1.4 AT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 1.4 MT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0 AT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d AT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d AT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SEAT Alhambra II Restyling Minivan 2.0d MT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.8 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 1.8 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 MT 0 l.

SEAT Altea I Restyling Kompaktven 1.9d AT 0 l.

SEAT Altea I Restyling Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Altea I Restyling Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Altea I Kompaktven 1.9d AT 0 l.

SEAT Altea I Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Altea I Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 1.2 MT 0 l.

SEAT Toledo IV Liftbek 1.6 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Coupe 1.8 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Station wagon 5 cửa 1.4 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Station wagon 5 cửa 1.6 AT 0 l.

SEAT Cordoba I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Station wagon 5 cửa 1.7d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Station wagon 5 cửa 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Station wagon 5 cửa 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.0 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.7d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.8 AT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.8 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.8 MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu SDI 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

SEAT Toledo IV Liftbek 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!