So sánh xe — 0
Nhà SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.2d AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình SEAT Arosa I Restyling 1.2d AT 3 cửa Hatchback 2000

2000 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác SEAT
SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.8 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.8 MT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9d AT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9d MT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9d MT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 1.9d MT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 2.8 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 2.8 MT 0 l.

SEAT Alhambra I Restyling Minivan 2.8 MT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 1.8 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 1.8 MT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 1.9d AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 1.9d MT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 1.9d MT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 AT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 MT 0 l.

SEAT Alhambra I Minivan 2.0 MT 0 l.

SEAT Altea I Restyling Kompaktven 1.9d AT 0 l.

SEAT Altea I Restyling Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.2d AT 0 l.

SEAT Altea I Kompaktven 1.9d AT 0 l.

SEAT Altea I Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Altea I Kompaktven Freetrack 2.0d AT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.2d AT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.7d MT 0 l.

SEAT Arosa I 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

SEAT Arosa I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

SEAT Arosa I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

SEAT Arosa I 3 cửa Hatchback 1.7d MT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 1.4 AT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 1.4d MT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 1.9d MT 0 l.

SEAT Cordoba II Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

SEAT Arosa I Restyling 3 cửa Hatchback 1.2d AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!