So sánh xe — 0
Nhà Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Saturn VUE I 2.2 AT 5 cửa SUV 2001

2001 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Saturn
Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 CVT 145 hp

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 CVT 145 hp

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 MT 145 hp

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 MT 145 hp

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 AT 145 hp

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 AT 145 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Cobalt I Quán rượu 2.2 AT 145 hp

Chevrolet Cobalt I Quán rượu 2.2 MT 145 hp

Chevrolet El Camino V Độc thân đón taxi 5.0 AT 145 hp

Chevrolet El Camino V Độc thân đón taxi 5.0 MT 145 hp

Chevrolet El Camino IV Độc thân đón taxi 5.7 AT 145 hp

Chevrolet El Camino IV Độc thân đón taxi 5.7 MT 145 hp

Citroen XM I 5 cửa Hatchback 2.0 MT 145 hp

Citroen XM I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 145 hp

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0 AT 145 hp

Ford C-MAX I Restyling Kompaktven 2.0 MT 145 hp

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0 AT 145 hp

Ford C-MAX I Kompaktven 2.0 MT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 AT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 AT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 MT 145 hp

Ford Escape II 5 cửa SUV 2.3 MT 145 hp

Ford Escort (North America) III Coupe ZX2 2.0 AT 145 hp

Ford Escort (North America) III Coupe ZX2 2.0 MT 145 hp

Ford Focus (North America) II Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Ford Focus (North America) II Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 AT 145 hp

Ford Focus (North America) II Coupe 2.0 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Quán rượu 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Quán rượu 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I 5 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I 5 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I 3 cửa Hatchback 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I 3 cửa Hatchback 2.3 MT 145 hp

Ford Focus (North America) I Station wagon 5 cửa 2.3 AT 145 hp

Ford Focus (North America) I Station wagon 5 cửa 2.3 MT 145 hp

Ford Focus III 5 cửa Hatchback Electric Electro AT 145 hp

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0 AT 145 hp

Ford Focus II Restyling Quán rượu 2.0 MT 145 hp

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 145 hp

Ford Focus II Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT 145 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!