So sánh xe — 0
Nhà Saturn Sky Convertible 2.4 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Saturn Sky I 2.4 AT Convertible

2006 - 2009Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Saturn
Saturn ION Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Saturn ION Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Saturn ION Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Saturn ION Coupe 2.2 CVT 0 l.

Saturn ION Coupe 2.2 MT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC1 1.9 MT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC1 1.9 MT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 MT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 MT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SL II Quán rượu SL1 1.9 AT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL1 1.9 AT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL2 1.9 AT 0 l.

Saturn Sky Convertible 2.4 AT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL1 1.9 MT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL2 1.9 MT 0 l.

Saturn SW II Station wagon 5 cửa SW1 1.9 AT 0 l.

Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW1 1.9 AT 0 l.

Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW2 1.9 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 2.4 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 2.4 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 2.4 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 CVT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 CVT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 3.0 AT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Saturn Aura Quán rượu 2.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Saturn Sky Convertible 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!