So sánh xe — 0
Nhà Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Saturn SC II SC2 1.9 AT Coupe 1997

1997 - 2002Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Saturn
Saturn ION Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC1 1.9 AT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC1 1.9 MT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC 1.9 MT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC2 1.9 MT 0 l.

Saturn SC I Coupe SC1 1.9 MT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL1 1.9 AT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL2 1.9 AT 0 l.

Saturn SL I Quán rượu SL1 1.9 AT 0 l.

Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW1 1.9 AT 0 l.

Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW2 1.9 AT 0 l.

Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW1 1.9 MT 0 l.

Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW2 1.9 MT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 2.4 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 2.4 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.6 AT 0 l.

Saturn VUE I 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Saturn Aura Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Saturn Aura Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.5 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.5 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.9 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.9 AT 0 l.

Saturn Aura Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Saturn Aura Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Saturn ION Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Saturn ION Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.5 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.5 AT 0 l.

Saturn Relay Minivan 3.9 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!