Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Saturn
SC
I
Coupe
SC 1.9 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Saturn SC I SC 1.9 AT Coupe 1991
1990 - 1996
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Saturn
Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT
126 hp
Saturn SC II Coupe SC2 1.9 AT
126 hp
Saturn SC II Coupe SC2 1.9 MT
126 hp
Saturn SC II Coupe SC2 1.9 MT
126 hp
Saturn SC I Coupe SC 1.9 AT
126 hp
Saturn SC I Coupe SC2 1.9 AT
126 hp
Saturn SC I Coupe SC 1.9 MT
126 hp
Saturn SC I Coupe SC2 1.9 MT
126 hp
Saturn SL II Quán rượu SL2 1.9 AT
126 hp
Saturn SL II Quán rượu SL2 1.9 MT
126 hp
Saturn SL I Quán rượu SL2 1.9 AT
126 hp
Saturn SL I Quán rượu SL2 1.9 MT
126 hp
Saturn SW II Station wagon 5 cửa SW2 1.9 AT
126 hp
Saturn SW II Station wagon 5 cửa SW2 1.9 MT
126 hp
Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW2 1.9 AT
126 hp
Saturn SW I Station wagon 5 cửa SW2 1.9 MT
126 hp
Saturn SC I Coupe SC 1.9 AT
126 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.0 MT
126 hp
Daewoo Nubira II Quán rượu 2.0 AT
126 hp
Daewoo Nubira II Quán rượu 2.0 MT
126 hp
Daewoo Nubira II 5 cửa Hatchback 2.0 AT
126 hp
Daewoo Nubira II 5 cửa Hatchback 2.0 MT
126 hp
Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
126 hp
Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 MT
126 hp
Honda Civic V 5 cửa Hatchback 1.6 MT
126 hp
Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.6 AT
126 hp
Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.6 MT
126 hp
Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.6 AT
126 hp
Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.6 MT
126 hp
Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT
126 hp
Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
126 hp
Kia Carens II Kompaktven 1.8 AT
126 hp
Kia Carens II Kompaktven 1.8 MT
126 hp
Kia Carnival I Minivan 2.9d AT
126 hp
Kia Carnival I Minivan 2.9d MT
126 hp
Kia Cerato II Quán rượu 4-speed 1.6 AT
126 hp
Kia Cerato II Quán rượu 6-speed 1.6 AT
126 hp
Saturn SC I Coupe SC 1.9 AT
126 hp
Kia Cerato II Quán rượu 6-speed 1.6 MT
126 hp
Kia Cerato II Coupe 1.6 AT
126 hp
Kia Cerato II Coupe 1.6 MT
126 hp
Kia Sedona I Minivan 2.9d AT
126 hp
Kia Sedona I Minivan 2.9d MT
126 hp
Land Rover Range Rover I 5 cửa SUV 3.5 AT
126 hp
Land Rover Range Rover I 5 cửa SUV 3.5 MT
126 hp
Mercedes-Benz E-klasse I (W124) Quán rượu 250 2.5d AT
126 hp
Mercedes-Benz E-klasse I (W124) Quán rượu 250 2.5d MT
126 hp
Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d AT
126 hp
Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d MT
126 hp
Mitsubishi Delica IV Minivan 2.4 AT
126 hp
Mitsubishi Delica IV Minivan 2.4 MT
126 hp
Mitsubishi Galant VII Quán rượu 1.8 AT
126 hp
Mitsubishi Galant VII Quán rượu 1.8 MT
126 hp
Mitsubishi Galant VII 5 cửa Hatchback 1.8 AT
126 hp
Mitsubishi Galant VII 5 cửa Hatchback 1.8 MT
126 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0 AT
126 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0 MT
126 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0 AT
126 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!