So sánh xe — 0
Nhà Saab 900 II Liftbek 2.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Saab 900 II 2.5 AT Liftbek 1993

1993 - 1998Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Saab
Saab 9-3 II Restyling Station wagon 5 cửa BioPower 2.0 AT 0 l.

Saab 9-3 II Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 1.9d AT 0 l.

Saab 9-3 II Restyling Convertible BioPower 2.0 AT 0 l.

Saab 9-3 II Restyling Convertible 2.0 AT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.2d AT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.2d MT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.8 AT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.8 AT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.8 AT 0 l.

Saab 9-3 II Restyling Convertible 2.8 AT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.8 MT 0 l.

Saab 9-3 II Convertible 2.8 MT 0 l.

Saab 9-3 II Restyling Convertible 2.8 MT 0 l.

Saab 9-3 II Quán rượu 1.9d AT 0 l.

Saab 9-3 I Convertible 2.0 AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu BioPower 2.0 AT 0 l.

Saab 900 II Liftbek 2.5 AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu BioPower 2.0 MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu BioPower 2.0 MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0d AT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Saab 9-5 I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Saab 9-5 I Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Saab 9-5 I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Saab 9-5 I Quán rượu 5-speed 2.0 AT 0 l.

Saab 900 II 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Saab 900 II 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Saab 900 II 5 cửa Hatchback 2.3 AT 0 l.

Saab 900 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Saab 900 II 3 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Saab 900 II Liftbek 2.5 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!