So sánh xe — 0
Nhà Saab 9-3 II Restyling Quán rượu 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Saab 9-3 II Restyling 2.0 MT Quán rượu 2007

2007 - 2014Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Saab
Saab 9-3 II Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Saab 9-3 II Restyling Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Saab 9-3 II Restyling Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Saab 9-5 II Quán rượu 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 II Station wagon 5 cửa 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Station wagon 5 cửa 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Saab 9-5 I Quán rượu 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Quán rượu 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Quán rượu 2.3 MT 12.8 l.

Saab 900 I Convertible 2.0 AT 12.8 l.

Saab 900 I Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Saab 9-3 II Restyling Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

Saab 900 I 2 cửa Sedan 2.0 AT 12.8 l.

Saab 9-5 I Restyling 2 Quán rượu Aero 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Restyling 2 Station wagon 5 cửa Aero 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Restyling 2 Station wagon 5 cửa 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Restyling Quán rượu 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-5 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 12.8 l.

Saab 9-3 II Restyling Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 12.8 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 12.8 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 12.8 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 12.8 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 12.8 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 12.8 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 12.8 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 12.8 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 12.8 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 335i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 12.8 l.

Saab 9-3 II Restyling Quán rượu 2.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 320i 2.2 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 320i 2.2 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Coupe 330xi 3.0 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 MT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 AT 12.8 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 MT 12.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!