So sánh xe — 0
Nhà Rover Mini 2 cửa Sedan 1.3 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Rover Mini I 1.3 MT 2 cửa Sedan

1989 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Rover
Rover 100 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 100 3 cửa Hatchback GTa 1.4 MT 0 l.

Rover 100 Convertible 1.1 MT 0 l.

Rover 100 Convertible 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Convertible 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 1.6 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 2.0 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 2.0 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover Mini 2 cửa Sedan 1.3 MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.6 AT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.8d MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 75 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Rover 75 Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Rover 75 Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Rover 75 Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 800 Coupe 2.0 MT 0 l.

Rover 800 Coupe 2.5 AT 0 l.

Rover 800 Coupe 2.7 AT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Rover Mini 2 cửa Sedan 1.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!