Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Rover
Mini
2 cửa Sedan
1.0 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Rover Mini I 1.0 MT 2 cửa Sedan
1989 - 1993
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Rover
Rover Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Rover Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Rover Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Renault 5 II 3 cửa Hatchback 1.0 MT
41 hp
Renault 5 II 5 cửa Hatchback 1.0 MT
41 hp
Renault 5 I 5 cửa Hatchback 1.0 MT
41 hp
Renault 5 I 3 cửa Hatchback 1.0 MT
41 hp
Daihatsu Cuore III (L200) 5 cửa Hatchback 0.9 MT
41 hp
Daihatsu Cuore III (L200) 3 cửa Hatchback 0.9 MT
41 hp
Rover Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Smart Fortwo I Restyling 3 cửa Hatchback 0.8d AT
41 hp
Smart Fortwo I 3 cửa Hatchback City-Coupe 0.8d AT
41 hp
Trabant 1.1 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Trabant 1.1 Station wagon 3 cửa 1.0 MT
41 hp
Trabant 1.1 Độc thân đón taxi 1.0 MT
41 hp
Trabant 1.1 Convertible TRAMP 1.0 MT
41 hp
Daewoo Tico 5 cửa Hatchback 0.8 MT
41 hp
Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Fiat Cinquecento 3 cửa Hatchback 0.9 MT
41 hp
Mitsuoka Like 5 cửa Hatchback Electro CVT
41 hp
Daewoo Tico 5 cửa Hatchback 0.8 MT
41 hp
Mitsubishi i-MiEV 5 cửa Hatchback AT
41 hp
Mitsubishi Minicab Mikrovena 0.0 AT
41 hp
Rover Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Mitsubishi Minicab Văn AT
41 hp
Mitsubishi Minicab Văn AT
41 hp
Mitsubishi Minicab VI Văn AT
41 hp
Mitsubishi Minicab VI Văn AT
41 hp
Mitsubishi Minicab VI Mikrovena AT
41 hp
Mitsubishi Minicab VI Mikrovena AT
41 hp
Subaru Rex II 5 cửa Hatchback 0.5 MT
41 hp
Subaru Rex II 3 cửa Hatchback 0.5 MT
41 hp
Suzuki Jimny I 3 cửa SUV 0.8 MT
41 hp
Volkswagen Gol I 3 cửa Hatchback 1.3 MT
41 hp
Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT
41 hp
Fiat Cinquecento 3 cửa Hatchback 0.9 MT
41 hp
Mahindra Verito I Restyling Quán rượu AT
41 hp
Mitsuoka Like 5 cửa Hatchback CVT
41 hp
Rover Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Smart Fortwo I Restyling Convertible 0.8 AMT
41 hp
Smart Fortwo I Convertible 0.8 AMT
41 hp
Trabant 1.1 2 cửa Sedan 1.0 MT
41 hp
Trabant 1.1 Convertible 1.0 MT
41 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!