So sánh xe — 0
Nhà Rover 600 Quán rượu 2.3 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Rover 600 I 2.3 MT Quán rượu

1993 - 1999Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Rover
Rover 100 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 100 3 cửa Hatchback GTa 1.4 MT 0 l.

Rover 100 Convertible 1.1 MT 0 l.

Rover 100 Convertible 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Convertible 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 1.6 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 2.0 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) Coupe 2.0 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Rover 200 II (R8) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Rover 200 II (R8) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover 200 I (SD3) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Rover 600 Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Rover 400 II (HH-R) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.6 AT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 1.8d MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 400 I (R8) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 75 Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Rover 75 Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Rover 75 Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Rover 75 Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Rover 800 Coupe 2.0 MT 0 l.

Rover 800 Coupe 2.5 AT 0 l.

Rover 800 Coupe 2.7 AT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Rover 800 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Rover 600 Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!